Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.75
0.75
1
2.38
2.38
X
3.00
3.00
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Nagoya Grampus
24'
0 - 1 Noriyoshi Sakai
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
33'
46'
Sho Inagaki
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ryo Hatsuse
47'
Daiju Sasaki
59'
Mitsuki Saito
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
60'
Koya Yuruki
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
60'
68'
Ryuji Izumi
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
Shuhei Kawasaki
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
75'
Juzo Ura
Ra sân: Toya Izumi
Ra sân: Toya Izumi
75'
76'
0 - 2 Noriyoshi Sakai
79'
Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
79'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
84'
Riku Yamada
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
4
Cứu thua
2
24
Ném biên
28
113
Pha tấn công
97
45
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-1-2-3
Nagoya Grampus
3-4-2-1
40
Alves
19
Hatsuse
37
Terasaka
34
Ozaki
2
Iino
33
Ogihara
18
Ide
31
Nakasaka
27
Izumi
30
Mugosa
22
Sasaki
1
Langerak
2
Nogami
4
Nakatani
13
Fujii
17
Morishita
5
Nagasawa
6
Yonemoto
34
Uchida
10
Castro
19
Shigehiro
9
2
Sakai
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Shuhei Kawasaki
21
Mitsuki Saito
16
Niina Tominaga
35
Yuya Tsuboi
28
Juzo Ura
38
Tetsushi Yamakawa
23
Koya Yuruki
14
Nagoya Grampus
15
Sho Inagaki
46
Ryotaro Ishida
7
Ryuji Izumi
92
Leonardo Benedito da Silva
16
Yohei Takeda
35
Riku Yamada
31
Haruki Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50.67%
Kiểm soát bóng
46%
12.33
Phạm lỗi
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
0
5
5
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
6
4
4
1
HT-B/FT-B
0
8
5
9