ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 10/09 Vòng 29
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Nagoya Grampus
Noevir Stadium
Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
-0
1.07
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
2.63
X
3.00
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yuta Goke
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
match change
46'
60'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Keiya Sento
Yuta Goke match yellow.png
62'
75'
match change Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Kensuke Nagai
80'
match change Ryota Nagaki
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
81'
match change Yoichiro Kakitani
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ryo Hatsuse
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
84'
Koya Yuruki match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
8
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
482
 
Số đường chuyền
 
358
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
18
21
 
Thử thách
 
16
132
 
Pha tấn công
 
85
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Daiya Maekawa
14
Tomoaki Makino
19
Ryo Hatsuse
7
Yuta Goke
31
Yuya Nakasaka
33
Takahiro Ogihara
21
Noriaki Fujimoto
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-5-2
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
15
Thuler
23
Yamakawa
16
Yuruki
16
Bidoglio
5
Yamaguchi
25
Osaki
2
Iino
11
Muto
22
Sasaki
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
17
Morishita
15
Inagaki
16
Silva
11
Soma
14
Sento
19
Shigehiro
45
Nagai

Substitutes

21
Yohei Takeda
2
Tiago Pagnussat
6
Kazuya Miyahara
20
Ryota Nagaki
34
Takuya Uchida
29
Leonardo Benedito da Silva
8
Yoichiro Kakitani
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiya Maekawa 1
Tomoaki Makino 14
Ryo Hatsuse 19
Yuta Goke 7
Yuya Nakasaka 31
Takahiro Ogihara 33
Noriaki Fujimoto 21
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
21 Yohei Takeda
2 Tiago Pagnussat
6 Kazuya Miyahara
20 Ryota Nagaki
34 Takuya Uchida
29 Leonardo Benedito da Silva
8 Yoichiro Kakitani

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 46%
12.33 Phạm lỗi 3.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (43trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
5
5
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
6
4
4
1
HT-B/FT-B
0
8
5
9