Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.96
0.96
1
2.24
2.24
X
3.15
3.15
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Sagan Tosu
1'
0 - 1 Keiya Sento
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
18'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
Dyanfres Douglas Chagas Matos 1 - 1
28'
66'
Keita Yamashita
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
66'
Fuchi Honda
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
Daiju Sasaki
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
73'
84'
Toshio Shimakawa
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
84'
Ayub Timbe Masika
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
84'
84'
Shinya Nakano
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Sagan Tosu
2
Phạt góc
2
12
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
8
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
100
Pha tấn công
88
52
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-4-2
Sagan Tosu
3-1-4-2
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaelen
17
Kikuchi
23
Yamakawa
8
Lujan
5
Yamaguchi
6
Montana
7
Goke
49
Matos
11
Furuhashi
40
Ir-Kyu
20
Ho
3
Dudu
31
Ohata
41
Matsuoka
24
Iino
10
Higuchi
44
Sento
7
Nakano
8
HAYASHI
15
Sakai
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Takuya Yasui
14
Daiju Sasaki
22
Ayub Timbe Masika
40
Hiroki Iikura
18
Ryo Hatsuse
19
Asahi Masuyama
37
Leo Osaki
25
Sagan Tosu
23
Fuchi Honda
30
Masaya Tashiro
22
Tomoya Koyamatsu
9
Keita Yamashita
4
Toshio Shimakawa
1
Tatsuya Morita
47
Shinya Nakano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
12.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
0
4
9
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
4
2
1
HT-B/FT-B
0
8
7
3