ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Á - Thứ 4, 02/10 Vòng Groups East
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Shandong Taishan
Noevir Stadium
Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.84
O 3
0.90
U 3
0.74
1
1.45
X
4.30
2
5.20
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Shandong Taishan Shandong Taishan
13'
match yellow.png Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Taisei Miyashiro 1 - 0
Kiến tạo: Takahiro Ogihara
match goal
14'
27'
match change Zhengyu Huang
Ra sân: Peng Xinli
28'
match goal 1 - 1 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Kiến tạo: Liao Lisheng
41'
match yellow.png Valeri Qazaishvili
Gotoku Sakai 2 - 1 match goal
51'
Yoshinori Muto
Ra sân: Koya Yuruki
match change
57'
62'
match change Zhang Chi
Ra sân: Chen Pu
62'
match change Jose Joaquim de Carvalho
Ra sân: Shi Ke
64'
match yellow.png Liao Lisheng
75'
match change Xie Wenneng
Ra sân: Liao Lisheng
Rikuto Hirose
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
76'
84'
match yellow.png Zhang Chi
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Takahiro Ogihara
match change
85'
Jean Patric
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
85'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuki Honda
match change
85'
Matheus Thuler match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Gao Zhunyi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Shandong Taishan Shandong Taishan
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
5
18
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
27
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
338
 
Số đường chuyền
 
250
72%
 
Chuyền chính xác
 
62%
12
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
4
18
 
Long pass
 
17
94
 
Pha tấn công
 
88
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Shota Arai
19
Ryo Hatsuse
23
Rikuto Hirose
18
Haruya Ide
2
Nanasei Iino
55
Takuya Iwanami
81
Ryuma Kikuchi
25
Yuya Kuwasaki
88
Ryota Morioka
11
Yoshinori Muto
50
Powell Obinna Obi
26
Jean Patric
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-1-4-1
1
Maekawa
15
Honda
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashiro
6
Ogihara
7
Ideguchi
14
Yuruki
10
Osako
22
Sasaki
14
Lei
33
Zhunyi
27
Ke
5
Zheng
11
Liu
20
Lisheng
10
Qazaishvili
22
Li
25
Xinli
29
Pu
9
Barcelos

Substitutes

30
Abdurasul Abudulam
24
Bi Jinhao
8
Pedro Delgado
35
Zhengyu Huang
21
Binbin Liu
26
Shibo Liu
28
Mewlan Mijit
2
Tong Lei
23
Xie Wenneng
19
Jose Joaquim de Carvalho
13
Zhang Chi
31
Jianfei Zhao
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Shota Arai 21
Ryo Hatsuse 19
Rikuto Hirose 23
Haruya Ide 18
Nanasei Iino 2
Takuya Iwanami 55
Ryuma Kikuchi 81
Yuya Kuwasaki 25
Ryota Morioka 88
Yoshinori Muto 11
Powell Obinna Obi 50
Jean Patric 26
Shandong Taishan Shandong Taishan
30 Abdurasul Abudulam
24 Bi Jinhao
8 Pedro Delgado
35 Zhengyu Huang
21 Binbin Liu
26 Shibo Liu
28 Mewlan Mijit
2 Tong Lei
23 Xie Wenneng
19 Jose Joaquim de Carvalho
13 Zhang Chi
31 Jianfei Zhao

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 49%
9.33 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (2trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0