Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Shimizu S-Pulse
Koya Yuruki 1 - 0
8'
66'
Benjamin Kololli
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
66'
1 - 1 Thiago Santos Santana
Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
67'
Yuya Osako
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
67'
77'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Yuya Nakasaka
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
77'
Yuta Goke
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
90'
Yuya Osako 2 - 1
90'
90'
Oh Se-Hun
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Shimizu S-Pulse
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
10
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
10
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
532
Số đường chuyền
483
11
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
6
9
Thử thách
8
98
Pha tấn công
88
52
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
4-4-2
18
Iikura
24
Sakai
3
Kobayashi
25
Osaki
23
Yamakawa
15
Hashimoto
5
Yamaguchi
16
Yuruki
8
Lujan
41
Oda
11
Muto
21
Gonda
7
Katayama
4
Hara
50
Suzuki
29
Yamahara
16
Nishizawa
18
Shirasaki
13
Miyamoto
10
Junior
9
Santana
17
Kamiya
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Yuta Goke
7
Ryo Hatsuse
19
Daiya Maekawa
1
Tomoaki Makino
14
Yuya Nakasaka
31
Yuya Osako
10
Daiju Sasaki
22
Shimizu S-Pulse
38
Akira Ibayashi
32
Benjamin Kololli
8
Daiki Matsuoka
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
6
Ryo Takeuchi
26
Yuta Taki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
12.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
0
11
6
HT-H/FT-T
3
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
6
4
0
4
HT-B/FT-B
0
8
0
4