Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
3.30
3.30
X
3.65
3.65
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.12
1.12
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Yokohama Marinos
Nanasei Iino 1 - 0
Kiến tạo: Koya Yuruki
Kiến tạo: Koya Yuruki
7'
Leo Osaki
7'
10'
1 - 1 Takuma Nishimura
Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
Daiju Sasaki Penalty awarded
30'
Daiju Sasaki 2 - 1
31'
31'
Yuki Saneto
Yutaro Oda
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
60'
Yoshinori Muto
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
60'
Yuki Kobayashi
63'
67'
Kota Mizunuma
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
67'
Joeru Fujita
Ra sân: Yuki Saneto
Ra sân: Yuki Saneto
76'
Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Kida Takuya
Ra sân: Kida Takuya
Yutaro Oda 3 - 1
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
80'
84'
Ken Matsubara
Ra sân: Katsuya Nagato
Ra sân: Katsuya Nagato
Yuta Goke
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
84'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
90'
90'
3 - 2 Anderson Jose Lopes de Souza
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Yokohama Marinos
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
9
9
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
2
2
Sút Phạt
17
33%
Kiểm soát bóng
67%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
269
Số đường chuyền
578
13
Phạm lỗi
3
4
Việt vị
0
21
Đánh đầu thành công
19
7
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
15
1
Dội cột/xà
0
19
Thử thách
8
94
Pha tấn công
124
52
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-3-3
Yokohama Marinos
4-2-3-1
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayashi
47
Thuler
23
Yamakawa
22
Sasaki
25
Osaki
5
Yamaguchi
16
Yuruki
10
Osako
2
Iino
1
Takaoka
25
Koike
24
Iwata
19
Saneto
2
Nagato
8
Takuya
4
Hatanaka
23
Nakagawa
30
Nishimura
7
Silva
9
Pereira
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Yuta Goke
7
Ryo Hatsuse
19
Hiroki Iikura
18
Andres Iniesta Lujan
8
Hiroyuki Kobayashi
49
Tomoaki Makino
14
Stefan Mugosa
30
Yoshinori Muto
11
Yuya Nakasaka
31
Yutaro Oda
41
Yokohama Marinos
16
Joeru Fujita
26
Yuta Koike
11
Anderson Jose Lopes de Souza
27
Ken Matsubara
18
Kota Mizunuma
34
Hirotsugu Nakabayashi
50
Powell Obinna Obi
6
Kota Watanabe
28
Riku Yamane
14
Kaina Yoshio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
4.67
50.33%
Kiểm soát bóng
57.33%
12
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (2trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0