Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.98
0.98
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.84
0.84
1
1.77
1.77
X
3.70
3.70
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
Groningen
Riechedly Bazoer 1 - 0
36'
45'
Ahmed El Messaoudi
58'
Alessio da Cruz
Idrissa Toure
Ra sân: Armando Broja
Ra sân: Armando Broja
65'
Patrick Vroegh
Ra sân: Thomas Bruns
Ra sân: Thomas Bruns
66'
69'
Tomas Suslov
Ra sân: Alessio da Cruz
Ra sân: Alessio da Cruz
Oussama Tannane
73'
78'
Ramon Pascal Lundqvist
Ra sân: Azor Matusiwa
Ra sân: Azor Matusiwa
78'
Bart van Hintum
Ra sân: Mike te Wierik
Ra sân: Mike te Wierik
Patrick Vroegh
79'
79'
Sam Schreck
Ra sân: Damil Dankerlui
Ra sân: Damil Dankerlui
85'
Patrick Joosten
Ra sân: Ahmed El Messaoudi
Ra sân: Ahmed El Messaoudi
Oussama Darfalou
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
85'
Daan Huisman
Ra sân: Oussama Tannane
Ra sân: Oussama Tannane
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
Groningen
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
20
Sút Phạt
24
53%
Kiểm soát bóng
47%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
388
Số đường chuyền
337
75%
Chuyền chính xác
73%
17
Phạm lỗi
19
6
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
17
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
10
22
Ném biên
19
14
Cản phá thành công
11
10
Thử thách
13
99
Pha tấn công
91
47
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
5-3-2
Groningen
4-2-3-1
22
Pasveer
32
Wittek
6
Rasmussen
10
Bazoer
3
Doekhi
2
Dasa
14
Tannane
21
Bero
20
Bruns
11
Broja
7
Openda
1
Padt
2
Dankerlui
32
Wierik
5
Itakura
15
Gudmundsson
6
Matusiwa
26
Kaam
18
Messaoudi
11
Hankouri
21
Cruz
9
Larsen
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Patrick Vroegh
36
Idrissa Toure
27
Enzo Cornelisse
39
Million Manhoef
42
Tomas Hajek
18
Oussama Darfalou
9
Noah Ohio
19
Alois Dominik Oroz
16
Daan Huisman
40
Hillary Gong Chukwah
17
Bilal Bayazit
23
Jeroen Houwen
24
Groningen
23
Per Kristian Bratveit
8
Sam Schreck
33
Joel van Kaam
3
Bart van Hintum
4
Wessel Dammers
14
Patrick Joosten
17
Miguel Angel Leal
31
Tomas Suslov
34
Kian Slor
25
Jan de Boer
7
Ramon Pascal Lundqvist
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
1.67
52%
Kiểm soát bóng
45.33%
9
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (9trận)
Chủ
Khách
Groningen (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1