Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.85
1.85
X
3.60
3.60
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.88
0.88
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
NEC Nijmegen
46'
Mikkel Duelund
Ra sân: Magnus Mattsson
Ra sân: Magnus Mattsson
49'
0 - 1 Mikkel Duelund
Danilho Doekhi 1 - 1
Kiến tạo: Eli Dasa
Kiến tạo: Eli Dasa
54'
Alois Oroz 2 - 1
Kiến tạo: Eli Dasa
Kiến tạo: Eli Dasa
56'
Tomas Hajek
Ra sân: Million Manhoef
Ra sân: Million Manhoef
65'
Thomas Buitink
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
66'
72'
Javier Vet
Ra sân: Dirk Proper
Ra sân: Dirk Proper
79'
Ali Akman
Ra sân: Cas Odenthal
Ra sân: Cas Odenthal
Alois Oroz 3 - 1
80'
Alois Oroz
81'
Patrick Vroegh
Ra sân: Toni Domgjoni
Ra sân: Toni Domgjoni
83'
Thomas Buitink
90'
Thomas Buitink 4 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
NEC Nijmegen
6
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
20
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
5
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
503
Số đường chuyền
316
75%
Chuyền chính xác
61%
14
Phạm lỗi
7
36
Đánh đầu
36
28
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
4
25
Rê bóng thành công
27
8
Đánh chặn
6
31
Ném biên
26
25
Cản phá thành công
27
13
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
143
Pha tấn công
104
44
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
3-1-4-2
NEC Nijmegen
3-4-2-1
24
Houwen
6
Rasmussen
3
Doekhi
16
2
Oroz
8
Tronstad
42
Manhoef
22
Domgjoni
21
Bero
2
Dasa
11
Frederiksen
7
Openda
1
Branderhorst
5
Guth
4
Alvarez
26
Odenthal
28
Rooij
8
Caceres
71
Proper
16
Karouani
7
Tavsan
10
Okita
11
Mattsson
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Markus Schubert
1
Eric Verstappen
23
Patrick Vroegh
36
Daan Huisman
40
Yann Gboho
20
Romaric Yapi
27
Enzo Cornelisse
39
Gyan de Regt
54
Tomas Hajek
18
Thomas Buitink
29
NEC Nijmegen
32
Nils Rossen
14
Mikkel Duelund
2
Ilias Bronkhorst
18
Mathias De Wolf
15
Javier Vet
9
Ali Akman
27
Danny Vukovic
31
Robin Roefs
24
Calvin Verdonk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4.33
52%
Kiểm soát bóng
49.33%
9
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (9trận)
Chủ
Khách
NEC Nijmegen (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1