Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.81
0.81
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
RKC Waalwijk
Lois Openda 1 - 0
6'
15'
1 - 1 Melle Meulensteen
51'
1 - 2 Alexander Büttner
Kiến tạo: Jens Odgaard
Kiến tạo: Jens Odgaard
Adrian Grbic
Ra sân: Toni Domgjoni
Ra sân: Toni Domgjoni
60'
Enzo Cornelisse
Ra sân: Alois Oroz
Ra sân: Alois Oroz
60'
Thomas Buitink
Ra sân: Yann Gboho
Ra sân: Yann Gboho
60'
68'
Richard van der Venne
Ra sân: Michiel Kramer
Ra sân: Michiel Kramer
Maximilian Wittek
74'
79'
Yassin Oukili
Ra sân: Finn Stokkers
Ra sân: Finn Stokkers
88'
Luuk Wouters
Ra sân: Alexander Büttner
Ra sân: Alexander Büttner
88'
Hans Mulder
Ra sân: Ayman Azhil
Ra sân: Ayman Azhil
90'
Jens Odgaard
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
RKC Waalwijk
10
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
25
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
16
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
1
7
Sút Phạt
10
62%
Kiểm soát bóng
38%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
570
Số đường chuyền
354
81%
Chuyền chính xác
70%
10
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
37
Đánh đầu
37
21
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
2
26
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
7
18
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
26
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
130
Pha tấn công
74
59
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
4-2-2-2
RKC Waalwijk
3-4-3
24
Houwen
32
Wittek
16
Oroz
3
Doekhi
2
Dasa
8
Tronstad
10
Bazoer
22
Domgjoni
20
Gboho
7
Openda
11
Frederiksen
1
Vaessen
4
Adewoye
3
Meulensteen
59
Touba
22
Bakari
6
Anita
8
Azhil
28
Büttner
29
Kramer
7
Odgaard
9
Stokkers
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Markus Schubert
1
Adrian Grbic
9
Daan Reiziger
33
Enzo Cornelisse
39
Thomas Buitink
29
Daan Huisman
40
Patrick Vroegh
36
Romaric Yapi
27
Million Manhoef
42
RKC Waalwijk
10
Richard van der Venne
20
Lennerd Daneels
15
Lars Nieuwpoort
12
Hans Mulder
14
Achraf El Bouchataoui
31
Issam El Maach
5
Thierry Lutonda
21
Joel Castro Pereira
33
Yassin Oukili
17
Roy Kuijpers
34
Luuk Wouters
24
Dario van den Buijs
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
4.33
52%
Kiểm soát bóng
36.33%
9
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (9trận)
Chủ
Khách
RKC Waalwijk (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
3
0