Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.31
2.31
X
3.10
3.10
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Vizela
Phút
CD Tondela
Bruno Wilson
37'
39'
0 - 1 Joao Pedro Almeida Machado
Marcos Paulo Gelmini Gomes
45'
Kiko Bondoso 1 - 1
52'
58'
John Eduard Murillo Romana
66'
Iker Undabarrena
Ra sân: Tiago Dantas
Ra sân: Tiago Dantas
67'
Pedro Augusto Borges da Costa
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
Claudemir de Souza
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
69'
Guilherme Schettine
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
73'
Kevin Zohi
Ra sân: Nuno Moreira
Ra sân: Nuno Moreira
73'
78'
Joao Paulo Marques Goncalves
79'
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado
79'
Renat Dadashov
Ra sân: Daniel dos Anjos
Ra sân: Daniel dos Anjos
82'
Naoufel Khacef
Francis Cann
Ra sân: Kiko Bondoso
Ra sân: Kiko Bondoso
85'
Guilherme Schettine 2 - 1
Kiến tạo: Fabio Samuel Amorim Silva
Kiến tạo: Fabio Samuel Amorim Silva
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vizela
CD Tondela
11
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
45%
Kiểm soát bóng
55%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
342
Số đường chuyền
449
82%
Chuyền chính xác
83%
18
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
15
Đánh đầu
15
10
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
5
15
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
11
10
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
78
Pha tấn công
60
66
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Vizela
4-5-1
CD Tondela
4-4-2
87
Charles
37
Richard
24
Kiki
3
Wilson
39
Koffi
79
Moreira
17
Gomes
20
Silva
8
Guzzo
10
Bondoso
9
Moreira
88
Trigueira
23
Bebeto
4
Goncalves
72
Quaresma
24
Khacef
70
Barbosa
8
Machado
28
Dantas
7
Agra
10
Romana
29
Anjos
Đội hình dự bị
Vizela
Alexis Mendez
19
Marcelo Vilela
12
Tomas Costa Silva
82
Igor de Carvalho Juliao
14
Claudemir de Souza
6
Ivo Goncalves
84
Francis Cann
99
Guilherme Schettine
95
Kevin Zohi
22
CD Tondela
80
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
45
Souleymane Anne
6
Pedro Augusto Borges da Costa
21
Iker Undabarrena
34
Ricardo Miguel Martins Alves
99
Babacar Niasse
9
Ruben Miguel Valente Fonseca
17
Renat Dadashov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
6
56.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
7.67
Phạm lỗi
18.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vizela (9trận)
Chủ
Khách
CD Tondela (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2