Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.96
0.96
1
2.53
2.53
X
3.20
3.20
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Vizela
Phút
Gil Vicente
Cassiano Dias Moreira
20'
27'
0 - 1 Francisco Jose Navarro Aliaga
32'
Francisco Jose Navarro Aliaga
Nuno Moreira
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
62'
Osama Rashid
Ra sân: Alexis Mendez
Ra sân: Alexis Mendez
62'
Osama Rashid
72'
Andres Sarmiento
Ra sân: Kouao Kouao Koffi
Ra sân: Kouao Kouao Koffi
74'
78'
Samuel Dias Lino
82'
Matheus Bueno Batista
Ra sân: Kanya Fujimoto
Ra sân: Kanya Fujimoto
82'
Bilel Aouacheria
Ra sân: Antoine Leautey
Ra sân: Antoine Leautey
Kevin Zohi
Ra sân: Guilherme Schettine
Ra sân: Guilherme Schettine
85'
Christian Neiva Afonso Kiki
Ra sân: Mohamed Aidara
Ra sân: Mohamed Aidara
85'
90'
Elder Santana Conceicao
Ofori Richard
90'
90'
Emmanuel Hackman
Ra sân: Zé Carlos
Ra sân: Zé Carlos
90'
Bilel Aouacheria
90'
Elder Santana Conceicao
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vizela
Gil Vicente
12
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
0
46%
Kiểm soát bóng
54%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
368
Số đường chuyền
470
74%
Chuyền chính xác
80%
13
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
32
Đánh đầu
34
19
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
7
34
Ném biên
22
12
Cản phá thành công
12
14
Thử thách
11
103
Pha tấn công
106
71
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Vizela
4-3-3
Gil Vicente
4-3-3
1
Silva
37
Richard
25
Aidara
5
Santos
39
Koffi
19
Mendez
6
Souza
20
Silva
10
Bondoso
95
Schettine
9
Moreira
42
Ventura
2
Carlos
3
Cunha
26
Fernandes
55
Gomes
10
Fujimoto
21
Vieira
8
Pedrinho
11
Leautey
9
Aliaga
29
Lino
Đội hình dự bị
Vizela
Kevin Zohi
22
Bruno Wilson
3
Friday Ubi Etim
90
Marcos Paulo Gelmini Gomes
17
Osama Rashid
7
Charles
87
Andres Sarmiento
29
Christian Neiva Afonso Kiki
24
Nuno Moreira
79
Gil Vicente
7
Bilel Aouacheria
93
Elder Santana Conceicao
4
Diogo Silva
5
Emmanuel Hackman
12
Brian Araujo
15
Giorgi Aburjania
19
Juan Jose Calero
57
Matheus Bueno Batista
17
Boubacar Rafael Neto Hanne
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2
4
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3
56.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
7.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vizela (9trận)
Chủ
Khách
Gil Vicente (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0