Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.92
1.92
X
3.30
3.30
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
FC Ryukyu
34'
Hidetoshi Takeda
Edigar Junio Teixeira Lima 1 - 0
39'
Takashi Sawada 2 - 0
45'
46'
Ren Ikeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ken Tokura 3 - 0
46'
61'
Shinya Uehara
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
61'
Shintaro Shimizu
Ra sân: Makito Uehara
Ra sân: Makito Uehara
75'
Koya Kazama
Ra sân: Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazumasa UESATO
75'
3 - 1 Shintaro Shimizu
Asahi Uenaka
Ra sân: Ken Tokura
Ra sân: Ken Tokura
77'
Ryohei Yamazaki
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
77'
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
87'
Keiji Tamada
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
87'
Hiroshi Futami
Ra sân: Hijiri Kato
Ra sân: Hijiri Kato
90'
90'
Ryohei Okazaki
Ra sân: Lee Yon Jick
Ra sân: Lee Yon Jick
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
FC Ryukyu
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
7
42%
Kiểm soát bóng
58%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
7
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
76
Pha tấn công
75
38
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
FC Ryukyu
13
Kato
24
Egawa
7
Lima
6
Silveira
25
Shinzato
16
Maikuma
27
Tokura
1
Tomizawa
15
Kato
19
Sawada
14
NAGURA
9
Jick
10
Tomidokoro
35
Kanai
20
UESATO
3
Fukui
13
Kiyotake
16
Abe
8
Kazama
37
Takeda
26
Taguchi
22
Uehara
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Hiroshi Futami
26
Yuya Kuwasaki
22
Shunya Yoneda
23
Keiji Tamada
11
Toru Takagiwa
21
Ryohei Yamazaki
18
Asahi Uenaka
33
FC Ryukyu
31
Kosuke Inose
6
Koki Kazama
4
Ryohei Okazaki
23
Ren Ikeda
18
Shintaro Shimizu
11
Kazaki Nakagawa
21
Shinya Uehara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2
49%
Kiểm soát bóng
56%
10
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (42trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
4
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
2
6
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
8
5
3