Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.02
1.02
+1
0.86
0.86
O
2.5
0.65
0.65
U
2.5
1.10
1.10
1
1.55
1.55
X
3.90
3.90
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.08
1.08
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Fujieda MYFC
Edigar Junio Teixeira Lima 1 - 0
8'
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos 2 - 0
Kiến tạo: Edigar Junio Teixeira Lima
Kiến tạo: Edigar Junio Teixeira Lima
26'
43'
Keigo Enomoto
Ra sân: Ren Asakura
Ra sân: Ren Asakura
46'
Wendel
Ra sân: So Nakagawa
Ra sân: So Nakagawa
Riku Yamada
Ra sân: Masaru Kato
Ra sân: Masaru Kato
57'
Kaito Matsuzawa
Ra sân: Tsubasa Kasayanagi
Ra sân: Tsubasa Kasayanagi
64'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
64'
73'
Shoma Maeda
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
73'
Masahiko Sugita
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
Keita Nakamura
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
79'
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
79'
80'
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kaito Seriu
Ra sân: Kaito Seriu
85'
Wendel
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Fujieda MYFC
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
8
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
67
Pha tấn công
83
39
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Fujieda MYFC
3-4-2-1
31
Harada
23
Yoneda
5
Tanaka
25
Kushibiki
8
Masuyama
17
Hiroki
6
Jesus
13
Kato
33
Kasayanagi
11
Lima
7
Matos
41
Kitamura
2
Kawashima
16
Yamahara
4
Nakagawa
13
Osone
6
Arai
26
Nishiya
19
Shimabuku
30
Seriu
8
Asakura
9
Yamura
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
9
Kaito Matsuzawa
38
Malcolm Tsuyoshi Moyo
27
Keita Nakamura
20
Haruki Shirai
40
Tomoya Wakahara
21
Riku Yamada
24
Fujieda MYFC
10
Keigo Enomoto
27
Shoma Maeda
14
Kazaki Nakagawa
1
Kosuke Okanishio
15
Masahiko Sugita
3
Shota Suzuki
99
Wendel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
49%
Kiểm soát bóng
48.67%
10
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (42trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
7
HT-H/FT-T
4
1
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
2
0
HT-B/FT-H
2
6
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
1
8
2
3