Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.02
1.02
+1
0.86
0.86
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.56
1.56
X
3.80
3.80
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.35
1.35
+0.5
0.64
0.64
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Giravanz Kitakyushu
Yusei Egawa
1'
Wellington Soares da Silva 1 - 0
5'
37'
1 - 1 Ryo Sato
Yusei Egawa 2 - 1
45'
Wellington Soares da Silva 3 - 1
46'
46'
Mitsunari Musaka
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
53'
Taiga Maekawa
Taisei Abe
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
66'
76'
3 - 2 Takayuki Aragaki
80'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
80'
Zen Cardona
Ra sân: Taiga Maekawa
Ra sân: Taiga Maekawa
Asahi Uenaka
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
82'
Shunya Yoneda
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Ra sân: Wellington Soares da Silva
82'
87'
Toshiki Onozawa
Ra sân: Hiroki Maeda
Ra sân: Hiroki Maeda
87'
Yudai Nagano
Ra sân: Haruki Izawa
Ra sân: Haruki Izawa
Hiroshi Futami
Ra sân: Hijiri Kato
Ra sân: Hijiri Kato
90'
Keiji Tamada
Ra sân: Ken Tokura
Ra sân: Ken Tokura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Giravanz Kitakyushu
9
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
8
43%
Kiểm soát bóng
57%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
67
Pha tấn công
63
58
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
Giravanz Kitakyushu
24
Egawa
7
Lima
6
Silveira
22
Kuwasaki
25
Shinzato
27
Tokura
16
Maikuma
28
2
Silva
19
Sawada
15
Kato
1
Tomizawa
13
Maekawa
15
Noguchi
22
Ikoma
14
Aragaki
17
Harigaya
7
Sato
5
Muramatsu
36
Izawa
21
Kato
24
Maeda
10
Takahashi
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Hiroshi Futami
26
Yohei Otake
20
Taisei Abe
35
Keiji Tamada
11
Shunya Yoneda
23
Toru Takagiwa
21
Asahi Uenaka
33
Giravanz Kitakyushu
26
Toshiki Onozawa
9
Zen Cardona
8
Mitsunari Musaka
6
Kazuya Okamura
11
Yudai Nagano
27
Yuya Tanaka
18
Takamitsu Tomiyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
49%
Kiểm soát bóng
57%
10
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (42trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
3
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
2
6
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
1
8
2
4