Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
2.92
2.92
X
3.20
3.20
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.17
1.17
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Vyskov
Phút
MFK Karvina
Issa Fomba
21'
42'
0 - 1 Patrik Cavos
Kiến tạo: Momcilo Raspopovic
Kiến tạo: Momcilo Raspopovic
54'
Andrija Raznatovic
56'
Martin Regali
Ra sân: Rajmund Mikus
Ra sân: Rajmund Mikus
69'
Amar Memic
Ra sân: Andrija Raznatovic
Ra sân: Andrija Raznatovic
69'
Adeleke Akinola Akinyemi
Ra sân: Lucky Ezeh
Ra sân: Lucky Ezeh
Amidou Diallo
Ra sân: Antonin Svoboda
Ra sân: Antonin Svoboda
71'
Pavol Ilko
Ra sân: Abdallah Aberkane
Ra sân: Abdallah Aberkane
71'
80'
Dominik Zak
Ra sân: David Moses
Ra sân: David Moses
Allan Delferriere
Ra sân: Golden Mafwenta
Ra sân: Golden Mafwenta
82'
Daniel Mbonu
Ra sân: Fahad Bayo
Ra sân: Fahad Bayo
82'
87'
Dominik Zak
Abdoulaye Sylla
Ra sân: Lukas Lahodny
Ra sân: Lukas Lahodny
87'
88'
Jiri Ciupa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vyskov
MFK Karvina
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
18
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
8
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
6
3
Cứu thua
2
133
Pha tấn công
136
80
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Vyskov
4-4-2
MFK Karvina
4-2-3-1
13
Stejskal
23
Kayondo
3
Stepanek
6
Straalman
22
Aberkane
10
Fomba
15
Lahodny
17
Mafwenta
14
Svoboda
11
Bayo
9
Krollis
31
Ciupa
16
Raspopovic
22
Svozil
21
Bergqvist
25
Fleisman
2
Moses
28
Cavos
29
Mikus
23
Budinsky
11
Raznatovic
26
Ezeh
Đội hình dự bị
Vyskov
Jiri Borek
31
Allan Delferriere
27
Amidou Diallo
94
Pavol Ilko
5
Daniel Mbonu
91
David Nemecek
19
Abdoulaye Sylla
26
MFK Karvina
19
Adeleke Akinola Akinyemi
18
Jiri Bederka
20
Kahuan Vinicius
30
Jakub Lapes
99
Amar Memic
17
Martin Regali
12
Dominik Zak
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
9
3.67
Thẻ vàng
3.33
5.67
Sút trúng cầu môn
8
32.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vyskov (14trận)
Chủ
Khách
MFK Karvina (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
3
2
2