Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.85
0.85
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.66
0.66
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Wales
Phút
Iran
16'
Ali Gholizadeh Goal cancelled
Joe Rodon
45'
Brennan Johnson
Ra sân: Connor Roberts
Ra sân: Connor Roberts
57'
Daniel James
Ra sân: Harry Wilson
Ra sân: Harry Wilson
58'
68'
Karim Ansarifard
Ra sân: Sardar Azmoun
Ra sân: Sardar Azmoun
77'
Mehdi Torabi
Ra sân: Ehsan Hajsafi
Ra sân: Ehsan Hajsafi
77'
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Ali Gholizadeh
Ra sân: Ali Gholizadeh
Joe Allen
Ra sân: Ethan Ampadu
Ra sân: Ethan Ampadu
77'
78'
Roozbeh Cheshmi
Ra sân: Ahmad Nourollahi
Ra sân: Ahmad Nourollahi
83'
Ali Karimi
Ra sân: Saeid Ezzatolahi Afagh
Ra sân: Saeid Ezzatolahi Afagh
Wayne Hennessey Card changed
85'
Wayne Hennessey
86'
Danny Ward
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
87'
90'
0 - 1 Ramin Rezaian Semeskandi
Kiến tạo: Mehdi Taromi
Kiến tạo: Mehdi Taromi
90'
0 - 2 Roozbeh Cheshmi
90'
Alireza Jahanbakhsh
90'
Ramin Rezaian Semeskandi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wales
Iran
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
21
3
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
9
12
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
501
Số đường chuyền
298
78%
Chuyền chính xác
66%
9
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
40
Đánh đầu
31
21
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
19
4
Substitution
5
6
Đánh chặn
5
30
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
2
10
Cản phá thành công
19
6
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
133
Pha tấn công
83
62
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Wales
3-5-2
Iran
4-4-1-1
1
Hennessey
4
Davies
6
Rodon
5
Mepham
3
Williams
8
Wilson
15
Ampadu
10
Ramsey
14
Roberts
11
Bale
13
Moore
24
Hosseini
23
Semeskandi
19
Hosseini
8
Pouraliganji
5
Mohammadi
17
Gholizadeh
6
Afagh
21
Nourollahi
3
Hajsafi
9
Taromi
20
Azmoun
Đội hình dự bị
Wales
Joe Allen
7
Danny Ward
12
Daniel James
20
Brennan Johnson
9
Adam Davies
21
Christopher Ross Gunter
2
Jonathan Williams
18
Tom Lockyer
17
Joseff Morrell
16
Mark Harris
19
Sorba Thomas
22
Dylan Levitt
23
Benjamin Cabango
24
Rubin Colwill
25
Matthew Smith
26
Iran
10
Karim Ansarifard
18
Ali Karimi
7
Alireza Jahanbakhsh
15
Roozbeh Cheshmi
16
Mehdi Torabi
11
Vahid Amiri
14
Saman Ghoddos
22
Amir Abedzadeh
2
Sadegh Moharrami
12
Payam Niazmand
25
Abolfazl Jalali
4
Shoja Khalilzadeh
13
Hossein Kanaani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5
58%
Kiểm soát bóng
47.33%
13
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wales (16trận)
Chủ
Khách
Iran (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
6
1
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
1
2
6