Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.81
0.81
1
3.15
3.15
X
3.10
3.10
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Wales
Phút
Thụy Sĩ
30'
Fabian Schar
Kieffer Moore
47'
49'
0 - 1 Breel Donald Embolo
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
63'
Kevin Mbabu
66'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Ra sân: Xherdan Shaqiri
Ra sân: Xherdan Shaqiri
Kieffer Moore 1 - 1
Kiến tạo: Joseff Morrell
Kiến tạo: Joseff Morrell
74'
David Brooks
Ra sân: Daniel James
Ra sân: Daniel James
75'
84'
Mario Gavranovic
Ra sân: Haris Seferovic
Ra sân: Haris Seferovic
Ethan Ampadu
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wales
Thụy Sĩ
4
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
7
14
Sút Phạt
5
36%
Kiểm soát bóng
64%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
283
Số đường chuyền
519
82%
Chuyền chính xác
88%
6
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
4
36
Đánh đầu
36
17
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
11
2
Substitution
2
2
Đánh chặn
7
11
Ném biên
17
7
Cản phá thành công
11
11
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
82
Pha tấn công
121
51
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Wales
4-3-3
Thụy Sĩ
3-4-1-2
12
Ward
22
Mepham
4
Davies
6
Rodon
14
Roberts
10
Ramsey
7
Allen
16
Morrell
11
Bale
13
Moore
20
James
1
Sommer
4
Elvedi
22
Schar
5
Akanji
2
Mbabu
10
Xhaka
8
Freuler
13
Rodriguez
23
Shaqiri
7
Embolo
9
Seferovic
Đội hình dự bị
Wales
Tom Lockyer
5
Jonathan Williams
18
Wayne Hennessey
1
Adam Davies
21
Ethan Ampadu
15
Harry Wilson
8
David Brooks
19
Tyler Roberts
9
Rhys Norrington-Davies
17
Neco Williams
3
Dylan Levitt
23
Christopher Ross Gunter
2
Thụy Sĩ
14
Steven Zuber
16
Christian Fassnacht
15
Djibril Sow
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
25
Eray Cumart
12
Yvon Mvogo
3
Silvan Widmer
18
Admir Mehmedi
19
Mario Gavranovic
17
Loris Benito
11
Ruben Vargas
21
Jonas Omlin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.67
5
Phạt góc
7.33
3
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
58%
Kiểm soát bóng
64.67%
13
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wales (4trận)
Chủ
Khách
Thụy Sĩ (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0