Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.92
0.92
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
3.20
3.20
X
3.10
3.10
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.19
1.19
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Waterford United
Phút
Galway United
Dean McMenamy 1 - 0
7'
10'
Brendan Clarke
Padraig Amond
10'
34'
Conor McCormack
44'
Patrick Hickey
46'
Jeannot Esua
Ra sân: Colm Horgan
Ra sân: Colm Horgan
46'
David Hurley
Ra sân: Conor McCormack
Ra sân: Conor McCormack
62'
1 - 1 Stephen Walsh
Kiến tạo: Patrick Hickey
Kiến tạo: Patrick Hickey
Samuel Glenfield
Ra sân: Sam Bellis
Ra sân: Sam Bellis
66'
66'
Edward McCarthy
Ra sân: Karl O Sullivan
Ra sân: Karl O Sullivan
68'
1 - 2 Killian Brouder
Christie Pattison
Ra sân: Grant Horton
Ra sân: Grant Horton
73'
Connor Parsons
Ra sân: Dean McMenamy
Ra sân: Dean McMenamy
73'
85'
Conor O'Keeffe
Ra sân: Vincent Borden
Ra sân: Vincent Borden
Gbemi Arubi
Ra sân: Kacper Radkowski
Ra sân: Kacper Radkowski
85'
90'
Rob Slevin
Ra sân: Patrick Hickey
Ra sân: Patrick Hickey
90'
Greg Cunningham
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Waterford United
Galway United
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
22
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
17
45%
Kiểm soát bóng
55%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
420
Số đường chuyền
321
76%
Chuyền chính xác
73%
10
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
11
0
Đánh chặn
1
21
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
2
3
Thử thách
5
44
Long pass
38
91
Pha tấn công
95
49
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Waterford United
5-4-1
Galway United
5-4-1
31
Sargeant
17
Radkowski
2
Power
5
Horton
3
Burke
15
Leahy
8
Baggley
27
McMenamy
20
Bellis
6
McDonald
9
Amond
1
Clarke
8
Cunningham
26
Buckley
5
Brouder
21
Horgan
15
Hickey
11
Sullivan
22
McCormack
20
Keohane
17
Borden
7
Walsh
Đội hình dự bị
Waterford United
Gbemi Arubi
22
Connor Salisbury
14
Shane Flynn
53
Samuel Glenfield
19
Louis Jones
24
Ben Mccormack
7
Niall Keeffe
4
Connor Parsons
10
Christie Pattison
21
Galway United
16
Jack Brady
18
Bobby Burns
3
Regan Donelon
33
Jeannot Esua
10
David Hurley
19
Francely Lomboto
24
Edward McCarthy
2
Conor O'Keeffe
4
Rob Slevin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
53.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
8.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Waterford United (38trận)
Chủ
Khách
Galway United (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
5
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
6
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
4
4
HT-B/FT-B
2
5
2
5