Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
4.05
4.05
X
3.45
3.45
2
1.84
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.00
1.00
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Waterford United
Phút
Shamrock Rovers
31'
Roberto Lopes Pico
Ra sân: Lee Grace
Ra sân: Lee Grace
Robert McCourt
45'
Connor Parsons
53'
55'
0 - 1 Darragh Burns
Kiến tạo: Markus Poom
Kiến tạo: Markus Poom
62'
Darragh Nugent
Ra sân: RICHIE TOWELL
Ra sân: RICHIE TOWELL
Maleace Asamoah
Ra sân: Connor Salisbury
Ra sân: Connor Salisbury
62'
Harvey Macadam
Ra sân: Rowan McDonald
Ra sân: Rowan McDonald
62'
Robert McCourt 1 - 1
64'
71'
1 - 2 Roberto Lopes Pico
Kiến tạo: Conan Noonan
Kiến tạo: Conan Noonan
75'
Conan Noonan
77'
Cian Dillon
Ra sân: Aaron Greene
Ra sân: Aaron Greene
77'
Joshua Honohan
Ra sân: Graham Burke
Ra sân: Graham Burke
77'
Trevor Clarke
Ra sân: Conan Noonan
Ra sân: Conan Noonan
Gbemi Arubi
Ra sân: Joseph Forde
Ra sân: Joseph Forde
81'
83'
Daniel Cleary
Dean McMenamy
Ra sân: Robert McCourt
Ra sân: Robert McCourt
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Waterford United
Shamrock Rovers
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
55%
Kiểm soát bóng
45%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
301
Số đường chuyền
236
8
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
4
10
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
4
11
Thử thách
5
73
Pha tấn công
64
36
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Waterford United
5-4-1
Shamrock Rovers
3-4-3
31
Sargeant
36
Forde
18
McCourt
17
Radkowski
5
Horton
2
Power
10
Parsons
6
McDonald
14
Salisbury
7
Mccormack
9
Amond
1
Pohls
6
Cleary
3
Hoare
5
Grace
21
Burns
19
Poom
16
O'Neil
34
Noonan
9
Greene
10
Burke
17
TOWELL
Đội hình dự bị
Waterford United
Romeo Akachukwu
23
Gbemi Arubi
22
Maleace Asamoah
11
Ryan Burke
3
Matthew Connor
1
Darragh Leahy
15
Harvey Macadam
19
Dean McMenamy
27
Christie Pattison
21
Shamrock Rovers
14
Cian Barrett
18
Trevor Clarke
32
Cian Dillon
2
Joshua Honohan
30
Toms Leitis
4
Roberto Lopes Pico
15
Darragh Nugent
25
Lee Steacy
7
Dylan Watts
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3.33
56.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
9.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Waterford United (39trận)
Chủ
Khách
Shamrock Rovers (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
1
HT-H/FT-T
3
1
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
6
HT-B/FT-B
2
5
4
2