Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.92
0.92
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.73
0.73
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Waterford United
Phút
St. Patricks Athletic
46'
Jamie Lennon
51'
Kian Leavy
Ra sân: Jake Mulraney
Ra sân: Jake Mulraney
Ben Mccormack 1 - 0
Kiến tạo: Darragh Leahy
Kiến tạo: Darragh Leahy
52'
Kacper Radkowski
61'
65'
Alex Nolan
Ra sân: Ruairi Keating
Ra sân: Ruairi Keating
Robert McCourt
Ra sân: Ben Mccormack
Ra sân: Ben Mccormack
69'
70'
Anto Breslin
Grant Horton
74'
79'
Al-Amin Kazeem
Ra sân: Anto Breslin
Ra sân: Anto Breslin
80'
Romal Palmer
Ra sân: Jamie Lennon
Ra sân: Jamie Lennon
80'
Kavanagh Cian
Ra sân: Brandon Kavanagh
Ra sân: Brandon Kavanagh
Niall Keeffe
Ra sân: Rowan McDonald
Ra sân: Rowan McDonald
83'
Connor Parsons
84'
Connor Salisbury
Ra sân: Connor Parsons
Ra sân: Connor Parsons
90'
Gbemi Arubi
Ra sân: Christie Pattison
Ra sân: Christie Pattison
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Waterford United
St. Patricks Athletic
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
15
3
Cản sút
7
42%
Kiểm soát bóng
58%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
320
Số đường chuyền
433
15
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
20
3
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
4
110
Pha tấn công
92
41
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Waterford United
4-3-3
St. Patricks Athletic
4-4-2
31
Sargeant
15
Leahy
5
Horton
2
Power
17
Radkowski
6
McDonald
7
Mccormack
27
McMenamy
9
Amond
10
Parsons
21
Pattison
94
Anang
21
Sjoberg
4
Redmond
5
Grivosti
3
Breslin
6
Lennon
14
Kavanagh
20
Mulraney
9
Melia
7
Keating
8
Forrester
Đội hình dự bị
Waterford United
Gbemi Arubi
22
Sam Bellis
20
Ryan Burke
3
Matthew Connor
1
Connor Salisbury
14
Joseph Forde
36
Robert McCourt
18
Niall Keeffe
4
Kacper Skwierczynski
77
St. Patricks Athletic
12
Kavanagh Cian
30
Al-Amin Kazeem
22
Conor Keeley
10
Kian Leavy
11
Jason McClelland
19
Alex Nolan
17
Romal Palmer
1
Danny Rogers
24
Luke Turner
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
6
50%
Kiểm soát bóng
41%
12.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Waterford United (40trận)
Chủ
Khách
St. Patricks Athletic (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
9
4
HT-H/FT-T
3
2
2
5
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
6
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
3
3
HT-B/FT-B
2
5
2
5