Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
2.94
2.94
X
3.35
3.35
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
1
0.97
0.97
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Watford
Phút
Aston Villa
Emmanuel Bonaventure Dennis 1 - 0
10'
Juraj Kucka
23'
Ismaila Sarr 2 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Bonaventure Dennis
Kiến tạo: Emmanuel Bonaventure Dennis
42'
46'
Jacob Ramsey
Ra sân: Matt Targett
Ra sân: Matt Targett
55'
Tyrone Mings
Ken Sema
55'
60'
LEON BAILEY
Ra sân: Anwar El-Ghazi
Ra sân: Anwar El-Ghazi
Juan Camilo Hernandez Suarez
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
66'
Juan Camilo Hernandez Suarez 3 - 0
Kiến tạo: Tom Cleverley
Kiến tạo: Tom Cleverley
67'
Daniel Gosling
Ra sân: Juraj Kucka
Ra sân: Juraj Kucka
69'
70'
3 - 1 John McGinn
Kiến tạo: LEON BAILEY
Kiến tạo: LEON BAILEY
72'
Bertrand Traore
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Troy Deeney
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
79'
Etebo Oghenekaro
86'
90'
3 - 2 Danny Ings
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Aston Villa
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
15
Sút Phạt
16
38%
Kiểm soát bóng
62%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
312
Số đường chuyền
490
74%
Chuyền chính xác
85%
18
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
39
Đánh đầu
39
23
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
13
17
Ném biên
21
16
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
1
46
Pha tấn công
120
26
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Watford
4-1-4-1
Aston Villa
4-2-3-1
26
Bachmann
11
Masina
27
Kabasele
5
Troost-Ekong
15
Cathcart
4
Oghenekaro
12
Sema
33
Kucka
8
Cleverley
23
Sarr
25
Dennis
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
3
Targett
7
McGinn
19
Nakamba
21
El-Ghazi
10
Stati
18
Young
20
Ings
Đội hình dự bị
Watford
Jeremy Ngakia
2
Imran Louza
6
Daniel Gosling
16
Ashley Fletcher
17
Ben Foster
1
Danny Rose
3
Troy Deeney
9
Juan Camilo Hernandez Suarez
29
Francisco Sierralta
31
Aston Villa
32
Jaden Philogene-Bidace
16
Axel Tuanzebe
15
Bertrand Traore
33
Carney Chukwuemeka
30
Kortney Hause
12
Jed Steer
31
LEON BAILEY
9
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
41
Jacob Ramsey
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2
47.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
12.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (12trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
0
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2