Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.87
1.87
X
3.30
3.30
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Watford
Phút
Barnsley
Troy Deeney 1 - 0
27'
57'
Carlton Morris
Ra sân: Conor Chaplin
Ra sân: Conor Chaplin
57'
Dominik Frieser
Ra sân: Victor Adeboyejo
Ra sân: Victor Adeboyejo
Philip Zinckernagel
Ra sân: Ken Sema
Ra sân: Ken Sema
62'
João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Troy Deeney
Ra sân: Troy Deeney
62'
69'
Herbie Kane
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
Nathaniel Chalobah
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
71'
Jeremy Ngakia
Ra sân: Andre Gray
Ra sân: Andre Gray
82'
Craig Cathcart
Ra sân: William Troost-Ekong
Ra sân: William Troost-Ekong
82'
89'
Toby Sibbick
Ra sân: Callum Styles
Ra sân: Callum Styles
Ismaila Sarr
90'
90'
Michael Sollbauer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Barnsley
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
477
Số đường chuyền
377
74%
Chuyền chính xác
63%
13
Phạm lỗi
11
6
Việt vị
0
55
Đánh đầu
55
30
Đánh đầu thành công
25
0
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
28
17
Đánh chặn
3
34
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
28
18
Thử thách
15
102
Pha tấn công
133
58
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Watford
4-4-2
Barnsley
3-4-3
26
Bachmann
11
Masina
31
Sierralta
5
Troost-Ekong
21
Kiko
12
Sema
19
Hughes
8
Cleverley
23
Sarr
18
Gray
9
Deeney
1
Walton
26
Sollbauer
6
Andersen
30
Helik
7
Brittain
27
Mowatt
21
Palmer
4
Styles
29
Adeboyejo
9
Woodrow
11
Chaplin
Đội hình dự bị
Watford
Craig Cathcart
15
Jeremy Ngakia
3
Adam Parkes
35
James Garner
16
Ben Wilmot
6
Marcos Navarro
32
João Pedro Junqueira de Jesus
10
Nathaniel Chalobah
14
Philip Zinckernagel
7
Barnsley
14
Carlton Morris
40
Bradley Collins
34
Jasper Moon
44
Ali Mohammed Omar
8
Herbie Kane
28
Dominik Frieser
22
Clarke Oduor
20
Toby Sibbick
19
Patrick Schmidt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
2
47.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
12.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (12trận)
Chủ
Khách
Barnsley (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
1
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
3