Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.11
1.11
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
2.40
2.40
X
3.30
3.30
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Watford
Phút
Burnley
Tom Cleverley 1 - 0
Kiến tạo: Ken Sema
Kiến tạo: Ken Sema
45'
Daniel Gosling
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
46'
46'
Jack Cork
Ra sân: Dara Costelloe
Ra sân: Dara Costelloe
62'
Nathan Tella
Ra sân: Benson Hedilazio
Ra sân: Benson Hedilazio
63'
Jay Rodriguez
Ra sân: Ashley Barnes
Ra sân: Ashley Barnes
Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Ismaila Sarr
Ra sân: Ismaila Sarr
64'
75'
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Samuel Bastien
Ra sân: Samuel Bastien
Yaser Asprilla
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
79'
Hassane Kamara
81'
Christian Kabasele
Ra sân: Hamza Choudhury
Ra sân: Hamza Choudhury
82'
85'
Josh Brownhill
Yaser Asprilla
88'
90'
Luke McNally
Ra sân: Josh Cullen
Ra sân: Josh Cullen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Burnley
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
15
Sút Phạt
14
36%
Kiểm soát bóng
64%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
308
Số đường chuyền
561
72%
Chuyền chính xác
83%
13
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
4
35
Đánh đầu
35
20
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
0
14
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
3
27
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
19
9
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
75
Pha tấn công
132
38
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Watford
4-2-3-1
Burnley
4-3-3
1
Bachmann
14
Kamara
15
Cathcart
31
Sierralta
3
Martinez,Mario
4
Choudhury
39
Kayembe
12
Sema
8
Cleverley
23
Sarr
10
Jesus
49
Muric
14
Roberts
5
Harwood-Bellis
3
Taylor
29
Maatsen
24
Cullen
8
Brownhill
26
Bastien
17
Hedilazio
10
Barnes
44
Costelloe
Đội hình dự bị
Watford
Jeremy Ngakia
2
Christian Kabasele
27
Vakoun Issouf Bayo
19
Daniel Gosling
16
Rey Manaj
9
Yaser Asprilla
18
Ben Hamer
26
Burnley
4
Jack Cork
6
Conrad Egan-Riley
22
Victor Alexander da Silva,Vitinho
21
Luke McNally
15
Bailey Peacock-Farrell
9
Jay Rodriguez
23
Nathan Tella
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
5.33
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
1.67
47.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
12.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (12trận)
Chủ
Khách
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2