Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.95
0.95
-1.25
0.95
0.95
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
7.80
7.80
X
4.50
4.50
2
1.37
1.37
Hiệp 1
+0.5
1.02
1.02
-0.5
0.86
0.86
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Watford
Phút
Liverpool
8'
0 - 1 Sadio Mane
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
37'
0 - 2 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Kiến tạo: James Milner
Kiến tạo: James Milner
Tom Cleverley
Ra sân: Adam Masina
Ra sân: Adam Masina
46'
52'
0 - 3 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
54'
0 - 4 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Jeremy Ngakia
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
56'
64'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Trent Arnold
Ra sân: Trent Arnold
64'
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Andrew Robertson
Ra sân: Andrew Robertson
João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
69'
83'
Neco Williams
Ra sân: James Milner
Ra sân: James Milner
90'
0 - 5 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Kiến tạo: Neco Williams
Kiến tạo: Neco Williams
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Liverpool
Giao bóng trước
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
6
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
5
12
Sút Phạt
12
24%
Kiểm soát bóng
76%
22%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
78%
252
Số đường chuyền
816
65%
Chuyền chính xác
87%
4
Phạm lỗi
10
8
Việt vị
2
29
Đánh đầu
29
19
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
10
11
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
4
64
Pha tấn công
143
19
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Watford
5-4-1
Liverpool
4-3-3
1
Foster
11
Masina
3
Rose
5
Troost-Ekong
15
Cathcart
21
Kiko
29
Suarez
19
Sissoko
33
Kucka
25
Dennis
23
Sarr
62
Kelleher
66
Arnold
32
Matip
4
Dijk
26
Robertson
7
Milner
14
Henderson
8
Keita
11
Ghaly
9
3
Oliveira
10
Mane
Đội hình dự bị
Watford
Daniel Gosling
16
Ken Sema
12
Daniel Bachmann
26
Ashley Fletcher
17
Ozan Tufan
18
Imran Louza
6
João Pedro Junqueira de Jesus
10
Jeremy Ngakia
2
Tom Cleverley
8
Liverpool
20
Diogo Jota
12
Joseph Gomez
76
Neco Williams
18
Takumi Minamino
27
Divock Origi
5
Ibrahima Konate
13
Adrian San Miguel del Castillo
15
Alex Oxlade-Chamberlain
21
Konstantinos Tsimikas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
12.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (12trận)
Chủ
Khách
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
0
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
4