Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
1.91
1.91
X
3.20
3.20
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Watford
Phút
Millwall
Leandro Bacuna
10'
22'
0 - 1 Andreas Voglsammer
Kiến tạo: Tom Bradshaw
Kiến tạo: Tom Bradshaw
28'
George Saville
Yaser Asprilla
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
35'
Hassane Kamara
38'
39'
Dan McNamara
William Troost-Ekong
Ra sân: Leandro Bacuna
Ra sân: Leandro Bacuna
46'
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
Ra sân: Jeremy Ngakia
Ra sân: Jeremy Ngakia
61'
63'
George Long
Samuel Kalu
Ra sân: Christian Kabasele
Ra sân: Christian Kabasele
71'
75'
Jamie Shackleton
Ra sân: Tyler Burey
Ra sân: Tyler Burey
81'
George Honeyman
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Andreas Voglsammer
83'
0 - 2 Zian Flemming
Daniel Bachmann
90'
90'
Romain Esse
Ra sân: George Saville
Ra sân: George Saville
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Millwall
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
23
2
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
6
16
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
319
Số đường chuyền
378
73%
Chuyền chính xác
78%
14
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
32
Đánh đầu
30
18
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
23
7
Đánh chặn
4
18
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
23
3
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
106
28
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Watford
4-2-3-1
Millwall
4-2-3-1
1
Bachmann
14
Kamara
15
Cathcart
27
Kabasele
2
Ngakia
24
Bashiru
25
Bacuna
23
Sarr
10
Jesus
12
Sema
7
Davis
1
Long
2
McNamara
4
Hutchinson
5
Cooper
3
Wallace
8
Mitchell
23
Saville
21
Voglsammer
10
Flemming
14
Burey
9
Bradshaw
Đội hình dự bị
Watford
William Troost-Ekong
5
Samuel Kalu
28
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
3
Yaser Asprilla
18
Francisco Sierralta
31
Ben Hamer
26
Vakoun Issouf Bayo
19
Millwall
16
Jamie Shackleton
39
George Honeyman
50
Romain Esse
7
Benik Afobe
33
Bartosz Bialkowski
6
George Evans
15
Charlie Cresswell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
5
47.33%
Kiểm soát bóng
36%
12.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (12trận)
Chủ
Khách
Millwall (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
2
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
1