Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.03
2.03
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Watford
Phút
Norwich City
21'
Kenny Mclean
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
Emmanuel Bonaventure Dennis
36'
38'
Kenny Mclean
51'
0 - 1 Joshua Sargent
Kiến tạo: Teemu Pukki
Kiến tạo: Teemu Pukki
Juan Camilo Hernandez Suarez
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
59'
74'
0 - 2 Joshua Sargent
Kiến tạo: Milot Rashica
Kiến tạo: Milot Rashica
Emmanuel Bonaventure Dennis
78'
Ken Sema
Ra sân: Hassane Kamara
Ra sân: Hassane Kamara
84'
87'
Sam Byram
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
Juraj Kucka
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
89'
90'
0 - 3 Juraj Kucka(OW)
90'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Norwich City
Giao bóng trước
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
15
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
3
11
Sút Phạt
16
68%
Kiểm soát bóng
32%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
548
Số đường chuyền
256
82%
Chuyền chính xác
59%
16
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
20
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
16
20
Đánh chặn
7
17
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
139
Pha tấn công
82
59
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Watford
4-3-3
Norwich City
4-4-2
26
Bachmann
14
Kamara
22
Santos
27
Kabasele
21
Kiko
19
Sissoko
39
Kayembe
8
Cleverley
10
Jesus
7
King
25
Dennis
28
Gunn
2
Aarons
5
Hanley
4
Gibson
21
Williams
24
2
Sargent
20
Melou
19
Sorensen
17
Rashica
35
Idah
22
Pukki
Đội hình dự bị
Watford
Ozan Tufan
18
Jeremy Ngakia
2
Ashley Fletcher
17
James Morris
42
Francisco Sierralta
31
Ken Sema
12
Juraj Kucka
33
Juan Camilo Hernandez Suarez
29
Robert Elliot
35
Norwich City
18
Christos Tzolis
46
Jonathan Rowe
33
Michael McGovern
10
Kieran Dowell
30
Dimitris Giannoulis
15
Ozan Kabak
3
Sam Byram
23
Kenny Mclean
11
Przemyslaw Placheta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5
47.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
12.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (12trận)
Chủ
Khách
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
3
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1