Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.93
0.93
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
0.95
0.95
1
1.80
1.80
X
3.70
3.70
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.00
1.00
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Watford
Phút
Plymouth Argyle
Mileta Rajovic 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Porteous
Kiến tạo: Ryan Porteous
17'
Edo Kayembe
Ra sân: Imran Louza
Ra sân: Imran Louza
24'
James Morris
41'
45'
Jordan Houghton
Ayotomiwa Dele Bashiru
45'
46'
Lewis Gibson
Ra sân: Brendan Galloway
Ra sân: Brendan Galloway
Rocco Vata
Ra sân: Kwadwo Baah
Ra sân: Kwadwo Baah
64'
Antonio Tikvic
Ra sân: Francisco Sierralta
Ra sân: Francisco Sierralta
65'
65'
Ryan Hardie
Ra sân: Matthew Sorinola
Ra sân: Matthew Sorinola
Mileta Rajovic 2 - 0
72'
74'
Adam Randell
Ra sân: Jordan Houghton
Ra sân: Jordan Houghton
74'
Ibrahim Cissoko
Ra sân: Mustapha Bundu
Ra sân: Mustapha Bundu
Leo Leo Ramirez-Espain
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
75'
Mamadou Doumbia
Ra sân: Mileta Rajovic
Ra sân: Mileta Rajovic
75'
Antonio Tikvic
84'
86'
William Jenkins Davies
Ra sân: Darko Gyabi
Ra sân: Darko Gyabi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Plymouth Argyle
9
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
3
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
483
Số đường chuyền
515
87%
Chuyền chính xác
87%
17
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
2
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
9
10
Đánh chặn
13
14
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
18
Thử thách
5
26
Long pass
26
82
Pha tấn công
79
61
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Watford
3-4-2-1
Plymouth Argyle
3-4-2-1
23
Bond
22
Morris
3
Sierralta
5
Porteous
12
Sema
24
Bashiru
7
Ince
45
Andrews
34
Baah
10
Louza
9
2
Rajovic
31
Grimshaw
5
Pleguezuelo
6
Szucs
22
Galloway
29
Sorinola
4
Houghton
18
Gyabi
3
Ogbeta
11
Wright
15
Bundu
14
Obafemi
Đội hình dự bị
Watford
Mamadou Doumbia
20
Edo Kayembe
39
Yasser Larouci
37
Alfie Marriott
41
Matthew Pollock
6
Leo Leo Ramirez-Espain
52
Moussa Sissoko
17
Antonio Tikvic
15
Rocco Vata
11
Plymouth Argyle
7
Ibrahim Cissoko
8
Joe Edwards
17
Lewis Gibson
9
Ryan Hardie
21
Conor Hazard
32
William Jenkins Davies
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
10
Morgan Whittaker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
47.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
12.67
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (12trận)
Chủ
Khách
Plymouth Argyle (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0