Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.87
1.87
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Watford
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
34'
Lee Wallace
Troy Deeney 1 - 0
52'
Francisco Sierralta
54'
67'
Chris Willock
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Andre Gray
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
67'
Ken Sema
Ra sân: Will Hughes
Ra sân: Will Hughes
67'
73'
1 - 1 Charlie Austin
Kiến tạo: Chris Willock
Kiến tạo: Chris Willock
82'
Charlie Kelman
Ra sân: Charlie Austin
Ra sân: Charlie Austin
82'
Albert Adomah
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
Ben Wilmot
Ra sân: Jeremy Ngakia
Ra sân: Jeremy Ngakia
83'
Philip Zinckernagel
Ra sân: Nathaniel Chalobah
Ra sân: Nathaniel Chalobah
84'
89'
George Thomas
Ra sân: Macauley Bonne
Ra sân: Macauley Bonne
Marcos Navarro
90'
90'
1 - 2 Albert Adomah
Kiến tạo: Todd Kane
Kiến tạo: Todd Kane
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Queens Park Rangers (QPR)
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
3
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
371
Số đường chuyền
458
73%
Chuyền chính xác
81%
9
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
53
Đánh đầu
53
32
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
11
21
Ném biên
21
21
Cản phá thành công
12
10
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
2
85
Pha tấn công
121
39
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Watford
4-4-2
Queens Park Rangers (QPR)
3-5-2
26
Bachmann
3
Ngakia
31
Sierralta
5
Troost-Ekong
32
Navarro
19
Hughes
14
Chalobah
8
Cleverley
23
Sarr
10
Jesus
9
Deeney
13
Dieng
4
Dickie
20
Cameron
6
Barbet
2
Kane
14
Johansen
10
Chair
12
Ball
3
Wallace
7
Bonne
45
Austin
Đội hình dự bị
Watford
Philip Zinckernagel
7
Ken Sema
12
Andre Gray
18
Mason Barrett
41
Robert Elliot
33
Ben Wilmot
6
Joseph Hungbo
44
Sam Dalby
40
Craig Cathcart
15
Queens Park Rangers (QPR)
24
Osman Kakay
29
Charlie Kelman
21
Chris Willock
25
Niko Hamalainen
1
Joe Lumley
26
Mahrez Bettache
37
Albert Adomah
19
George Thomas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
43%
12.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (12trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
0
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1