Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.87
0.87
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.04
2.04
X
3.25
3.25
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Watford
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
18'
0 - 1 Ilias Chair
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
Ken Sema 1 - 1
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
27'
Yaser Asprilla
Ra sân: Rey Manaj
Ra sân: Rey Manaj
31'
34'
1 - 2 Chris Willock
Kiến tạo: Ethan Laird
Kiến tạo: Ethan Laird
João Pedro Junqueira de Jesus
40'
44'
Stefan Marius Johansen
Edo Kayembe
45'
João Pedro Junqueira de Jesus 2 - 2
50'
61'
Albert Adomah
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
70'
2 - 3 Albert Adomah
Kiến tạo: Kenneth Paal
Kiến tạo: Kenneth Paal
80'
Sinclair Armstrong
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
81'
Seny Timothy Dieng
Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
Ra sân: Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
82'
Hassane Kamara
84'
85'
Andre Dozzell
88'
Osman Kakay
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
88'
Conor Masterson
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Christian Kabasele
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Queens Park Rangers (QPR)
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
3
6
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
488
Số đường chuyền
349
79%
Chuyền chính xác
75%
9
Phạm lỗi
9
6
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
10
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
3
34
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
20
7
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
3
103
Pha tấn công
85
34
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Watford
4-2-3-1
Queens Park Rangers (QPR)
4-2-3-1
1
Bachmann
14
Kamara
27
Kabasele
31
Sierralta
3
Martinez,Mario
4
Choudhury
39
Kayembe
12
Sema
10
Jesus
23
Sarr
9
Manaj
1
Dieng
27
Laird
4
Dickie
3
Dunne
22
Paal
15
Field
6
Johansen
17
Dozzell
10
Chair
7
Willock
9
Dykes
Đội hình dự bị
Watford
Craig Cathcart
15
Yaser Asprilla
18
Ben Hamer
26
Vakoun Issouf Bayo
19
Kortney Hause
30
Daniel Gosling
16
Joseph Hungbo
36
Queens Park Rangers (QPR)
18
Macauley Bonne
13
Jordan Gideon Archer
2
Osman Kakay
37
Albert Adomah
30
Sinclair Armstrong
23
Conor Masterson
25
Olamide Shodipo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
43%
12.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (12trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
0
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1