ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 28/09 Vòng 7
Watford
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Sunderland A.F.C
Vicarage Road Stadium
Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
-0
0.89
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.59
X
3.45
2
2.47
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.80
O 1
0.95
U 1
0.90

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Festy Ebosele 1 - 0
Kiến tạo: Yasser Larouci
match goal
28'
Festy Ebosele match yellow.png
30'
45'
match yellow.png Jobe Bellingham
49'
match goal 1 - 1 Wilson Isidor
Kiến tạo: Patrick Roberts
Ryan Porteous
Ra sân: Festy Ebosele
match change
57'
Ken Sema
Ra sân: Yasser Larouci
match change
57'
Thomas Ince
Ra sân: Edo Kayembe
match change
57'
Ryan Porteous match yellow.png
64'
Daniel Jebbison
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
match change
69'
74'
match change Ian Carlo Poveda
Ra sân: Patrick Roberts
74'
match change Nazariy Rusyn
Ra sân: Wilson Isidor
Kwadwo Baah
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
match change
74'
Ayotomiwa Dele Bashiru 2 - 1 match pen
84'
85'
match change Thomas Watson
Ra sân: Romaine Mundle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
408
 
Số đường chuyền
 
405
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
16
17
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
21
77
 
Pha tấn công
 
100
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Ken Sema
7
Thomas Ince
34
Kwadwo Baah
18
Daniel Jebbison
5
Ryan Porteous
15
Antonio Tikvic
11
Rocco Vata
10
Imran Louza
41
Alfie Marriott
Watford Watford 3-4-2-1
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-3-3
23
Bond
22
Morris
21
Ogbonna
6
Pollock
37
Larouci
24
Bashiru
17
Sissoko
36
Ebosele
8
Chakvetadze
39
Kayembe
19
Bayo
1
Patterson
32
Hume
26
Mepham
13
ONien
3
Cirkin
11
Rigg
4
Neill
7
Bellingham
10
Roberts
18
Isidor
14
Mundle

Substitutes

15
Nazariy Rusyn
40
Thomas Watson
36
Ian Carlo Poveda
17
Abdoullah Ba
33
Leo Fuhr Hjelde
41
Zak Johnson
50
Harrison Jones
21
Simon Moore
30
Milan Aleksic
Đội hình dự bị
Watford Watford
Ken Sema 12
Thomas Ince 7
Kwadwo Baah 34
Daniel Jebbison 18
Ryan Porteous 5
Antonio Tikvic 15
Rocco Vata 11
Imran Louza 10
Alfie Marriott 41
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
15 Nazariy Rusyn
40 Thomas Watson
36 Ian Carlo Poveda
17 Abdoullah Ba
33 Leo Fuhr Hjelde
41 Zak Johnson
50 Harrison Jones
21 Simon Moore
30 Milan Aleksic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (12trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
2
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Watford Watford

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 2 43 35 81.4% 0 2 56 7.02
21 Angelo Obinze Ogbonna Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 0 69 6.96
23 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 40 6.77
7 Thomas Ince Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.38
12 Ken Sema Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.68
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.07
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 1 0 33 31 93.94% 0 3 40 7.07
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 1 30 27 90% 3 0 51 7.06
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 6 2 1 20 15 75% 0 5 32 6.87
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 18 15 83.33% 1 0 30 6.85
6 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 72 58 80.56% 0 4 84 6.73
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 3 0 2 21 16 76.19% 3 1 37 7.25
34 Kwadwo Baah Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 13 6.81
36 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 2 1 4 17 13 76.47% 4 1 38 8.1
18 Daniel Jebbison Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6
22 James Morris Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 48 6.25

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Defender 1 1 0 59 52 88.14% 0 1 67 6.78
10 Patrick Roberts Forward 2 0 2 42 37 88.1% 7 0 58 6.91
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 1 64 6.54
15 Nazariy Rusyn Forward 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 5.84
18 Wilson Isidor Forward 3 1 1 9 7 77.78% 1 1 16 7.32
36 Ian Carlo Poveda Forward 1 0 0 4 4 100% 1 0 11 5.84
32 Trai Hume Defender 0 0 3 54 46 85.19% 6 1 77 7.12
3 Dennis Cirkin Defender 2 0 3 33 26 78.79% 1 0 58 6.78
4 Daniel Neill Midfielder 1 0 0 41 32 78.05% 0 1 50 5.7
1 Anthony Patterson Thủ môn 1 1 0 18 13 72.22% 0 1 29 6.33
7 Jobe Bellingham Midfielder 2 1 2 34 28 82.35% 0 2 47 6.52
14 Romaine Mundle Forward 1 1 3 28 26 92.86% 6 0 57 7.3
11 Chris Rigg Midfielder 3 0 1 32 27 84.38% 3 0 47 5.76
40 Thomas Watson Forward 0 0 1 2 2 100% 3 0 7 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi