ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Úc Nữ - Thứ 6, 12/01 Vòng 12
Wellington Phoenix Nữ
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Central Coast Mariners (W)
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 2.75
0.81
U 2.75
1.01
1
1.80
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Nữ Wellington Phoenix Nữ
Phút
Central Coast Mariners (W) Central Coast Mariners (W)
Main E. 1 - 0
Kiến tạo: Fraser M.
match goal
3'
23'
match goal 1 - 1 Badawiya R.
Kiến tạo: Bryson F.
Whinham A. match yellow.png
26'
34'
match goal 1 - 2 Trimis P.
Kiến tạo: Evans S.
Annalie Longo match yellow.png
37'
Michaela Foster match yellow.png
69'
69'
match yellow.png Bryson F.
Fraser M. match yellow.png
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Nữ Wellington Phoenix Nữ
Central Coast Mariners (W) Central Coast Mariners (W)
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
448
 
Số đường chuyền
 
314
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
4
2
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
25
9
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Thử thách
 
9
82
 
Pha tấn công
 
92
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 7
36% Kiểm soát bóng 53%
6 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix Nữ (22trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (W) (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
3
HT-H/FT-T
0
6
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
0
2
6