Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
1.00
1.00
1
2.38
2.38
X
3.60
3.60
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Wellington Phoenix
Phút
Adelaide United
Oskar Zawada 1 - 0
Kiến tạo: Timothy Payne
Kiến tạo: Timothy Payne
2'
12'
1 - 1 Craig Goodwin
26'
Ben Halloran
Bozhidar Kraev 2 - 1
Kiến tạo: Callan Elliot
Kiến tạo: Callan Elliot
37'
42'
Alexandar Popovic
51'
Ben Halloran
Yan Medeiro Sasse 3 - 1
61'
62'
Nestory Irankunda
Ra sân: Ethan Alagich
Ra sân: Ethan Alagich
Kosta Barbarouses
Ra sân: David Michael Ball
Ra sân: David Michael Ball
73'
Bozhidar Kraev
78'
80'
George Blackwood
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
Ben Waine
Ra sân: Oskar Zawada
Ra sân: Oskar Zawada
80'
Benjamin Old
Ra sân: Yan Medeiro Sasse
Ra sân: Yan Medeiro Sasse
80'
Clayton Lewis
81'
Scott Wootton
85'
90'
Nestory Irankunda
Alex Rufer
Ra sân: Clayton Lewis
Ra sân: Clayton Lewis
90'
Nicholas Pennington
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wellington Phoenix
Adelaide United
16
Phạt góc
1
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
483
Số đường chuyền
444
14
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
5
20
Ném biên
16
10
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
7
2
Kiến tạo thành bàn
0
107
Pha tấn công
103
55
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Wellington Phoenix
4-4-2
Adelaide United
4-2-3-1
20
Sail
12
Mauragis
6
Payne
4
Wootton
17
Elliot
11
Kraev
23
Lewis
5
Ugarkovic
31
Sasse
9
Zawada
10
Ball
46
Gauci
21
Rodriguez
13
Barr
41
Popovic
7
Kitto
6
Arrigo
28
Lopez,Juande
26
Halloran
55
Alagich
11
Goodwin
9
Hiroshi
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix
Alex Paulsen
40
Joshua Laws
21
Alex Rufer
14
Benjamin Old
8
Kosta Barbarouses
7
Nicholas Pennington
13
Ben Waine
18
Adelaide United
1
James Delianov
4
Nicholas Ansell
37
Jonny Yull
27
Joshua Cavallo
14
George Blackwood
36
Panashe Madanha
66
Nestory Irankunda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
54.33%
Kiểm soát bóng
62%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix (0trận)
Chủ
Khách
Adelaide United (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0