Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.78
0.78
-0.5
1.11
1.11
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
3.10
3.10
X
3.40
3.40
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0.25
0.63
0.63
-0.25
1.36
1.36
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Wellington Phoenix
Phút
Melbourne Victory
David Michael Ball
57'
62'
Marco Rojas
Ra sân: Nishan Velupillay
Ra sân: Nishan Velupillay
Louis Fenton
Ra sân: Timothy Payne
Ra sân: Timothy Payne
71'
73'
Jake Brimmer
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
73'
Nicholas DAgostino
Ra sân: Francesco Margiotta
Ra sân: Francesco Margiotta
Reno Piscopo 1 - 0
Kiến tạo: David Michael Ball
Kiến tạo: David Michael Ball
74'
Louis Fenton
76'
78'
Lleyton Brooks
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Benjamin Old
Ra sân: Walter Gael Sandoval
Ra sân: Walter Gael Sandoval
82'
Reno Piscopo
89'
Oskar van Hattum
Ra sân: Jaushua Sotirio
Ra sân: Jaushua Sotirio
90'
Nicholas Pennington
Ra sân: Alex Rufer
Ra sân: Alex Rufer
90'
Ben Waine
Ra sân: Reno Piscopo
Ra sân: Reno Piscopo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wellington Phoenix
Melbourne Victory
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
3
11
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
617
Số đường chuyền
455
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
11
12
Cản phá thành công
17
3
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
135
Pha tấn công
108
52
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Wellington Phoenix
4-4-2
Melbourne Victory
4-2-3-1
20
Sail
19
Sutton
21
Laws
4
Wootton
6
Payne
10
Piscopo
23
Lewis
14
Rufer
7
Sandoval
9
Ball
11
Sotirio
50
Kelava
2
Geria
17
Hamill
6
Broxham
3
Davidson
8
Brillante
13
Kirdar
24
Velupillay
7
Oikonomidis
11
Folami
9
Margiotta
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix
Alex Paulsen
40
Louis Fenton
16
Finn Surman
33
Benjamin Old
8
Nicholas Pennington
13
Oskar van Hattum
43
Ben Waine
18
Melbourne Victory
1
Matt Acton
16
Stefan Nigro
15
Aaron Anderson
22
Jake Brimmer
26
Lleyton Brooks
23
Marco Rojas
18
Nicholas DAgostino
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5
54.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
8.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0