Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.04
1.04
1
4.05
4.05
X
3.60
3.60
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Werder Bremen
Phút
Bayer Leverkusen
Joshua Sargent
3'
27'
Daley Sinkgraven
Christian Gross
42'
46'
Demarai Gray
Ra sân: LEON BAILEY
Ra sân: LEON BAILEY
46'
Wendell Nascimento Borges
Ra sân: Daley Sinkgraven
Ra sân: Daley Sinkgraven
Yuya Osako
Ra sân: Niclas Fullkrug
Ra sân: Niclas Fullkrug
57'
Milot Rashica
Ra sân: Leonardo Bittencourt
Ra sân: Leonardo Bittencourt
57'
62'
Moussa Diaby
Ra sân: Karim Bellarabi
Ra sân: Karim Bellarabi
74'
Sven Bender
Ra sân: Kerem Demirbay
Ra sân: Kerem Demirbay
81'
Nadiem Amiri
Ra sân: Exequiel Palacios
Ra sân: Exequiel Palacios
Kevin Mohwald
Ra sân: Christian Gross
Ra sân: Christian Gross
83'
Eren Sami Dinkci
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
84'
Theodor Gebre Selassie
87'
Eren Sami Dinkci
90'
90'
Patrik Schick
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Werder Bremen
Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
18
Sút Phạt
12
38%
Kiểm soát bóng
62%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
342
Số đường chuyền
582
78%
Chuyền chính xác
86%
9
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
19
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
18
12
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
6
109
Pha tấn công
134
40
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Werder Bremen
4-3-2-1
Bayer Leverkusen
4-2-3-1
1
Pavlenka
5
Augustinsson
18
Moisander
13
Veljkovic
23
Selassie
10
Bittencourt
36
Gross
35
Eggestein
11
Fullkrug
19
Sargent
9
Selke
1
Hradecky
4
Tah
6
Dragovic
12
Tapsoba
22
Sinkgraven
25
Palacios
10
Demirbay
38
Bellarabi
27
Wirtz
9
BAILEY
14
Schick
Đội hình dự bị
Werder Bremen
Yuya Osako
8
Eren Sami Dinkci
43
Michael Zetterer
30
Felix Agu
17
Romano Schmid
20
Philipp Bargfrede
44
Kevin Mohwald
6
Milot Rashica
7
Patrick Erras
29
Bayer Leverkusen
23
Mitchell Weiser
28
Demarai Gray
11
Nadiem Amiri
30
Jeremie Frimpong
19
Moussa Diaby
20
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
5
Sven Bender
18
Wendell Nascimento Borges
21
Lennart Grill
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6
51%
Kiểm soát bóng
51.67%
10
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen (7trận)
Chủ
Khách
Bayer Leverkusen (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3