Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.11
1.11
+1
0.80
0.80
O
3
1.08
1.08
U
3
0.80
0.80
1
1.62
1.62
X
3.85
3.85
2
4.95
4.95
Hiệp 1
-0.5
1.25
1.25
+0.5
0.70
0.70
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Werder Bremen
Phút
Holstein Kiel
Niclas Fullkrug 1 - 0
Kiến tạo: Mitchell Weiser
Kiến tạo: Mitchell Weiser
2'
Niclas Fullkrug Penalty awarded
22'
Marvin Ducksch 2 - 0
23'
23'
Simon Lorenz
45'
2 - 1 Niclas Fullkrug(OW)
Mitchell Weiser
45'
56'
Alexander Bieler Muhling
Romano Schmid
67'
71'
2 - 2 Anthony Jung(OW)
Niklas Schmidt
Ra sân: Romano Schmid
Ra sân: Romano Schmid
73'
76'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Lewis Holtby
Ra sân: Lewis Holtby
81'
Ahmet Arslan
Ra sân: Steven Skrzybski
Ra sân: Steven Skrzybski
82'
Julian Korb
85'
2 - 3 Julian Korb
Nick Woltemade
Ra sân: Ilia Gruev
Ra sân: Ilia Gruev
86'
Eren Dinkci
Ra sân: Felix Agu
Ra sân: Felix Agu
87'
90'
Niko Koulis
Ra sân: Benedikt Pichler
Ra sân: Benedikt Pichler
90'
Ahmet Arslan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Werder Bremen
Holstein Kiel
5
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
3
11
Sút Phạt
14
62%
Kiểm soát bóng
38%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
532
Số đường chuyền
328
89%
Chuyền chính xác
77%
11
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
5
31
Đánh đầu
31
16
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
3
17
Ném biên
19
15
Cản phá thành công
21
5
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
147
Pha tấn công
64
48
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Werder Bremen
3-5-2
Holstein Kiel
3-4-1-2
1
Pavlenka
3
Jung
32
Friedl
23
Rapp
27
Agu
10
Bittencourt
28
Gruev
20
Schmid
8
Weiser
7
Ducksch
11
Fullkrug
21
Thomas
19
Lorenz
5
Thesker
15
Bergh
23
Korb
8
Muhling
10
Holtby
11
Reese
14
Skrzybski
17
Pichler
18
Wriedt
Đội hình dự bị
Werder Bremen
Lars Lukas Mai
26
Jean-Manuel Mbom
34
Abdenego Nankishi
17
Oscar Schonfelder
16
Niklas Schmidt
22
Eren Dinkci
43
Michael Zetterer
30
Nick Woltemade
29
Roger Assale
15
Holstein Kiel
40
Niko Koulis
38
Santiago Nicolas Carrera Sanguinetti
1
Joannis Gelios
20
Fiete Arp
35
Lucas Mika Wolf
32
Jonas Sterner
27
Finn Dominik Porath
7
Ahmet Arslan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
3
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
43%
10
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen (7trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0