Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.81
2.81
X
3.45
3.45
2
2.32
2.32
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.77
0.77
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
West Ham United
Phút
Leicester City
Tomas Soucek
10'
Jesse Lingard 1 - 0
Kiến tạo: Vladimir Coufal
Kiến tạo: Vladimir Coufal
29'
Aaron Cresswell
30'
33'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Jesse Lingard 2 - 0
Kiến tạo: Jarrod Bowen
Kiến tạo: Jarrod Bowen
44'
45'
Wesley Fofana
46'
Wilfred Onyinye Ndidi
46'
Luke Thomas
Ra sân: Daniel Amartey
Ra sân: Daniel Amartey
Jarrod Bowen 3 - 0
Kiến tạo: Tomas Soucek
Kiến tạo: Tomas Soucek
48'
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
Ra sân: Aaron Cresswell
Ra sân: Aaron Cresswell
53'
59'
Marc Albrighton
Ra sân: Dennis Praet
Ra sân: Dennis Praet
70'
3 - 1 Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ben Johnson
Ra sân: Mark Noble
Ra sân: Mark Noble
82'
Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Jarrod Bowen
Ra sân: Jarrod Bowen
84'
90'
3 - 2 Kelechi Iheanacho
Fuka Arthur Masuaku
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
West Ham United
Leicester City
Giao bóng trước
1
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
5
0
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
5
14
Sút Phạt
10
36%
Kiểm soát bóng
64%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
365
Số đường chuyền
629
73%
Chuyền chính xác
84%
7
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
1
46
Đánh đầu
46
17
Đánh đầu thành công
29
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
13
12
Đánh chặn
11
21
Ném biên
18
10
Cản phá thành công
13
15
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
1
94
Pha tấn công
134
25
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
West Ham United
3-4-1-2
Leicester City
3-4-1-2
1
Fabianski
3
Cresswell
15
Dawson
23
Diop
26
Masuaku
28
Soucek
16
Noble
5
Coufal
18
Fornals
11
2
Lingard
20
Bowen
1
Schmeichel
18
Amartey
6
Evans
3
Fofana
21
Pereira
8
Tielemans
25
Ndidi
27
Castagne
26
Praet
14
2
Iheanacho
9
Vardy
Đội hình dự bị
West Ham United
Ademipo Odubeko
45
Mohamed Said Benrahma
9
Ryan Fredericks
24
Nathan Trott
34
David Martin
25
Frederik Alves Ibsen
14
Conor Coventry
54
Ben Johnson
31
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
4
Leicester City
50
Sidnei Tavares
64
Thanawat Suengchitthawon
46
Vontae Daley-Campbell
24
Nampalys Mendy
28
Christian Fuchs
38
Thakgalo Khanya Leshabela
12
Danny Ward
33
Luke Thomas
11
Marc Albrighton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
0.67
2
Thẻ vàng
3.33
6.33
Sút trúng cầu môn
2.33
45%
Kiểm soát bóng
48.33%
11
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United (9trận)
Chủ
Khách
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0