Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.80
2.80
X
3.30
3.30
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Westerlo
Phút
Anderlecht
Igor Vetokele 1 - 0
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
6'
46'
Julien Duranville
Ra sân: Noah Sadiki
Ra sân: Noah Sadiki
55'
Sebastiano Esposito
Ra sân: Amadou Diawara
Ra sân: Amadou Diawara
59'
Wesley Hoedt
Nene Dorgeles
Ra sân: Nacer Chadli
Ra sân: Nacer Chadli
60'
Lucas Mineiro
Ra sân: Mathias Fixelles
Ra sân: Mathias Fixelles
60'
Bryan Reynolds
61'
65'
Mario Stroeykens
67'
Lior Refaelov
Ra sân: Mario Stroeykens
Ra sân: Mario Stroeykens
70'
1 - 1 Sebastiano Esposito
Kiến tạo: Lior Refaelov
Kiến tạo: Lior Refaelov
75'
Michael Murillo
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
Halil Akbunar
Ra sân: Tuur Dierckx
Ra sân: Tuur Dierckx
76'
Kyan Vaesen
Ra sân: Igor Vetokele
Ra sân: Igor Vetokele
76'
Halil Akbunar 2 - 1
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
83'
Halil Akbunar
84'
89'
Michael Murillo
Pietro Perdichizzi
Ra sân: Lyle Foster
Ra sân: Lyle Foster
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Westerlo
Anderlecht
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
5
11
Sút Phạt
4
45%
Kiểm soát bóng
55%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
387
Số đường chuyền
464
79%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
0
18
Đánh đầu
18
10
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
11
23
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
9
8
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
114
37
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Westerlo
4-2-3-1
Anderlecht
3-5-2
1
Bolat
11
Cuyper
24
Tagir
23
Seigers
22
Reynolds
4
Fixelles
8
Madsen
5
Chadli
25
Vetokele
55
Dierckx
9
Foster
30
Crombrugge
56
Debast
4
Hoedt
3
Delcroix
27
Sadiki
18
Ashimeru
21
Diawara
10
Verschaeren
7
Amuzu
29
Stroeykens
99
Silva
Đội hình dự bị
Westerlo
Pietro Perdichizzi
2
Nick Gillekens
20
Kyan Vaesen
14
Halil Akbunar
35
Roman Neustadter
33
Nene Dorgeles
45
Lucas Mineiro
6
Anderlecht
70
Sebastiano Esposito
11
Lior Refaelov
62
Michael Murillo
16
Bart Verbruggen
59
Julien Duranville
54
Killian Sardella
61
Kristian Malt Arnstad
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
49%
Kiểm soát bóng
53%
12
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo (10trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
3