Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.97
0.97
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.70
2.70
X
3.20
3.20
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Westerlo
Phút
Cercle Brugge
20'
Boris Popovic
28'
Robbe Decostere
31'
Boris Popovic
34'
Edgaras Utkus
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Erdon Daci 1 - 0
40'
53'
Hannes Van Der Bruggen
59'
Edgaras Utkus
60'
Olivier Deman
Ra sân: Thibo Somers
Ra sân: Thibo Somers
60'
Charles Vanhoutte
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Lyle Foster
Ra sân: Kyan Vaesen
Ra sân: Kyan Vaesen
64'
Lyle Foster
67'
Jan Bernat
Ra sân: Tuur Dierckx
Ra sân: Tuur Dierckx
81'
83'
Louis Torres
Ra sân: Senna Miangue
Ra sân: Senna Miangue
Igor Vetokele
Ra sân: Erdon Daci
Ra sân: Erdon Daci
88'
Ravil Tagir
Ra sân: Pietro Perdichizzi
Ra sân: Pietro Perdichizzi
88'
Igor Vetokele 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Westerlo
Cercle Brugge
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
19
Sút Phạt
15
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
452
Số đường chuyền
269
12
Phạm lỗi
20
4
Việt vị
0
25
Đánh đầu thành công
25
0
Cứu thua
6
16
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
0
15
Cản phá thành công
12
10
Thử thách
7
95
Pha tấn công
87
49
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Westerlo
4-4-2
Cercle Brugge
4-2-3-1
1
Bolat
11
Cuyper
2
Perdichizzi
23
Seigers
32
Jordanov
39
Keybus
33
Neustadter
7
Eenoo
55
Dierckx
14
Vaesen
21
Daci
21
Oliveira
8
Decostere
5
Popovic
4
Daland
18
Miangue
28
Bruggen
22
Lopes
10
Hotic
36
Ayase
34
Somers
9
Denkey
Đội hình dự bị
Westerlo
Mathias Fixelles
4
Nick Gillekens
20
Igor Vetokele
25
Jan Bernat
10
Ravil Tagir
24
Bryan Reynolds
22
Lyle Foster
9
Cercle Brugge
1
Radoslaw Majecki
14
Charles Vanhoutte
23
Olivier Deman
6
Edgaras Utkus
79
Xander Martle
42
Aske Sampers
29
Louis Torres
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2
8.33
Phạt góc
7.33
3.67
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
6.33
49%
Kiểm soát bóng
43%
12
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo (10trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
5
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1