Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.11
1.11
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.88
0.88
1
2.08
2.08
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.77
0.77
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Western Sydney
Phút
Perth Glory
Jack Rodwell 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Aquilina
Kiến tạo: Thomas Aquilina
26'
Ziggy Gordon
58'
58'
Daniel Stynes
Ra sân: Giordano Colli
Ra sân: Giordano Colli
58'
Aaron Calver
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
Bernie Ibini Isei
Ra sân: Tomer Hemed
Ra sân: Tomer Hemed
61'
67'
Pacifique Niyongabire
Ra sân: Andrew Keogh
Ra sân: Andrew Keogh
Bernie Ibini Isei
70'
Dimitri Petratos
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
80'
83'
Jacob Young
Ra sân: Kosuke Ota
Ra sân: Kosuke Ota
Tate Russell
Ra sân: Adama Traore
Ra sân: Adama Traore
87'
Alessandro Lopane
Ra sân: James Troisi
Ra sân: James Troisi
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Western Sydney
Perth Glory
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
1
9
Sút Phạt
21
57%
Kiểm soát bóng
43%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
625
Số đường chuyền
465
17
Phạm lỗi
5
5
Việt vị
4
11
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
2
24
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
24
Cản phá thành công
17
12
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
108
Pha tấn công
104
49
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Western Sydney
4-2-3-1
Perth Glory
4-1-4-1
20
Osorio
3
Traore
22
Koutroumbis
2
Gordon
39
Aquilina
17
Baccus
8
Ugarkovic
11
Ogawa
5
Rodwell
14
Troisi
10
Hemed
12
Cook
22
Rawlins
5
Aspropotamitis
29
Lachman
8
Ota
6
Malik
21
Burke-Gilroy
26
Colli
19
Timmins
7
Corpa
10
Keogh
Đội hình dự bị
Western Sydney
Daniel Margush
1
Tass Mourdoukoutas
6
Dimitri Petratos
23
Terry Antonis
29
Tate Russell
13
Bernie Ibini Isei
9
Alessandro Lopane
36
Perth Glory
33
Liam Reddy
2
Aaron Calver
16
Darko Stanojevic
25
Jacob Young
18
Daniel Stynes
24
Pacifique Niyongabire
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
3.33
0.67
Bàn thua
3
3
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.67
7
Sút trúng cầu môn
7.33
48%
Kiểm soát bóng
42.67%
13
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney (0trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0