ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ba Lan - Chủ nhật, 23/04 Vòng 29
Widzew lodz
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Piast Gliwice
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
-0
0.98
O 2.25
0.93
U 2.25
0.85
1
2.45
X
3.15
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Widzew lodz Widzew lodz
Phút
Piast Gliwice Piast Gliwice
23'
match goal 0 - 1 Grzegorz Tomasiewicz
Kiến tạo: Michal Chrapek
Lukasz Zjawinski match yellow.png
28'
36'
match goal 0 - 2 Kamil Wilczek
Kiến tạo: Patryk Dziczek
64'
match yellow.png Jakub Czerwinski
72'
match goal 0 - 3 Arkadiusz Pyrka
Juliusz Letniowski 1 - 3
Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen
match goal
77'
Bartlomiej Pawlowski 2 - 3
Kiến tạo: Patryk Stepinski
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Widzew lodz Widzew lodz
Piast Gliwice Piast Gliwice
9
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
393
 
Số đường chuyền
 
422
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
27
18
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
6
95
 
Pha tấn công
 
129
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3.33
62.67% Kiểm soát bóng 45%
7.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Widzew lodz (12trận)
Chủ Khách
Piast Gliwice (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1