Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.85
0.85
1
2.82
2.82
X
3.20
3.20
2
2.24
2.24
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
1
1.01
1.01
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Blackburn Rovers
21'
Jan Paul Van Hecke
30'
Reda Khadra
Ra sân: Sam Gallagher
Ra sân: Sam Gallagher
33'
Tyrhys Dolan
46'
Bradley Johnson
Ra sân: Darragh Lenihan
Ra sân: Darragh Lenihan
49'
0 - 1 Reda Khadra
Kiến tạo: Bradley Johnson
Kiến tạo: Bradley Johnson
Max Power 1 - 1
61'
James McClean
Ra sân: Tom Pearce
Ra sân: Tom Pearce
62'
Gavin Massey
Ra sân: Tendayi Darikwa
Ra sân: Tendayi Darikwa
63'
64'
John Buckley
69'
Daniel Butterworth
Ra sân: John Buckley
Ra sân: John Buckley
72'
Daniel Butterworth
James McClean
73'
Aynsley Pears(OW) 2 - 1
73'
Thelo Aasgaard
Ra sân: Tom Naylor
Ra sân: Tom Naylor
79'
Stephen Humphrys
Ra sân: William Keane
Ra sân: William Keane
79'
Max Power
86'
Jordan Jones
Ra sân: Callum Lang
Ra sân: Callum Lang
86'
89'
2 - 2 Daniel Ayala
Kiến tạo: Reda Khadra
Kiến tạo: Reda Khadra
Thelo Aasgaard 3 - 2
Kiến tạo: Max Power
Kiến tạo: Max Power
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Blackburn Rovers
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
8
18
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
11
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
0
77
Pha tấn công
77
23
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
3-4-3
Blackburn Rovers
3-4-3
1
Jones
2
Watts
5
Whatmough
15
Kerr
3
Pearce
8
Power
4
Naylor
27
Darikwa
7
Edwards
10
Keane
19
Lang
13
Pears
26
Lenihan
5
Ayala
25
Hecke
10
Dolan
27
Travis
8
Rothwell
20
Edun
9
Gallagher
21
Buckley
22
Brereton
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Tom Bayliss
20
Stephen Humphrys
39
Curtis Tilt
16
Benjamin Paul Amos
12
Gavin Massey
11
James McClean
23
Thelo Aasgaard
30
Jordan Jones
14
Luke Robinson
34
Blackburn Rovers
4
Bradley Johnson
11
Joe Rankin-Costello
35
Jake Garrett
14
Daniel Butterworth
1
Thomas Kaminski
7
Reda Khadra
36
Tyler Magloire
39
Ashley Phillips
40
Scott Wharton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
48%
Kiểm soát bóng
55.33%
18.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (14trận)
Chủ
Khách
Blackburn Rovers (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1