Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.38
2.38
X
3.40
3.40
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.10
1.10
O
1
1.10
1.10
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Preston North End
Max Power
28'
Jason Kerr
Ra sân: Jack Whatmough
Ra sân: Jack Whatmough
38'
42'
Alan Browne
46'
Andrew Hughes
Tendayi Darikwa
60'
66'
Benjamin Woodburn
Ra sân: Brad Potts
Ra sân: Brad Potts
72'
Ched Evans
Ra sân: Troy Parrott
Ra sân: Troy Parrott
72'
Alvaro Fernandez
Ra sân: Robbie Brady
Ra sân: Robbie Brady
76'
Benjamin Woodburn
Stephen Humphrys
Ra sân: Josh Magennis
Ra sân: Josh Magennis
78'
80'
Ched Evans
86'
Ryan Ledson
Ra sân: Daniel Johnson
Ra sân: Daniel Johnson
Tom Pearce
Ra sân: Joe Bennett
Ra sân: Joe Bennett
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Preston North End
7
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
20
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
4
9
Sút Phạt
5
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
383
Số đường chuyền
373
79%
Chuyền chính xác
76%
9
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
40
Đánh đầu
40
17
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
2
22
Ném biên
12
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
15
9
Thử thách
5
121
Pha tấn công
67
50
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
4-2-3-1
Preston North End
3-1-4-2
12
Amos
21
Bennett
16
Tilt
5
Whatmough
27
Darikwa
4
Naylor
8
Power
11
McClean
10
Keane
19
Lang
28
Magennis
1
Woodman
14
Storey
6
Lindsay
16
Hughes
4
Whiteman
44
Potts
8
Browne
10
Johnson
11
Brady
19
Jakobsen
15
Parrott
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Thelo Aasgaard
30
Jamie Jones
1
Graeme Shinnie
18
Stephen Humphrys
39
Jason Kerr
15
Jamie McGrath
17
Tom Pearce
3
Preston North End
2
Alvaro Fernandez
5
Patrick Bauer
13
Alistair Mccann
13
Alistair Mccann
20
Benjamin Woodburn
18
Ryan Ledson
25
David Cornell
9
Ched Evans
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1
3
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
48%
Kiểm soát bóng
49.67%
18.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (14trận)
Chủ
Khách
Preston North End (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1