Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
3.60
3.60
X
3.75
3.75
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.02
1.02
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Winterthur
Phút
Servette
Souleymane Diaby
19'
21'
0 - 1 Enzo Crivelli
Albin Krasniqi
Ra sân: Silvan Sidler
Ra sân: Silvan Sidler
46'
60'
Dereck Kutesa
Ra sân: Julian von Moos
Ra sân: Julian von Moos
60'
Jérémy Guillemenot
Ra sân: Enzo Crivelli
Ra sân: Enzo Crivelli
Elias Maluvunu
Ra sân: Carmine Chiappetta
Ra sân: Carmine Chiappetta
61'
Adrian Durrer
Ra sân: Randy Schneider
Ra sân: Randy Schneider
61'
66'
Bradley Mazikou
70'
Malik Sawadogo
Ra sân: Bradley Mazikou
Ra sân: Bradley Mazikou
Christian Gomis
Ra sân: Musa Araz
Ra sân: Musa Araz
84'
86'
David Douline
Ra sân: Alexis Antunes
Ra sân: Alexis Antunes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Winterthur
Servette
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
21
4
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
15
13
Sút Phạt
7
40%
Kiểm soát bóng
60%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
322
Số đường chuyền
483
75%
Chuyền chính xác
86%
8
Phạm lỗi
12
6
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
26
4
Đánh chặn
16
21
Ném biên
11
0
Dội cột/xà
1
14
Thử thách
16
18
Long pass
33
16
Pha tấn công
30
7
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Winterthur
4-2-3-1
Servette
4-4-1-1
1
Kapino
18
Diaby
16
Arnold
23
Lekaj
24
Sidler
8
Araz
4
Stillhart
20
Chiappetta
10
Giusto
6
Schneider
29
Fofana
32
Frick
20
Magnin
4
Rouiller
19
Severin
18
Mazikou
9
Stevanovic
8
Cognat
5
Ondoua
11
Moos
10
Antunes
27
Crivelli
Đội hình dự bị
Winterthur
Alessandro Barletta
35
Adrian Durrer
22
Christian Gomis
15
Albin Krasniqi
17
Loic Luthi
21
Elias Maluvunu
19
Luca Romano
34
Ledjan Sahitaj
26
Antonio Spagnoli
75
Servette
6
Anthony Baron
28
David Douline
21
Jérémy Guillemenot
17
Dereck Kutesa
1
Joel Mall
31
Tiemoko Ouattara
24
Malik Sawadogo
22
Usman Simbakoli
3
Keigo Tsunemoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
5
40%
Kiểm soát bóng
48.67%
10
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Winterthur (11trận)
Chủ
Khách
Servette (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
3