Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.37
2.37
X
3.10
3.10
2
2.98
2.98
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Aston Villa
Jonathan Castro Otto, Jonny 1 - 0
7'
13'
Ashley Young
Ra sân: Lucas Digne
Ra sân: Lucas Digne
Conor Coady
25'
Ashley Young(OW) 2 - 0
36'
38'
John McGinn
Jonathan Castro Otto, Jonny
66'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Daniel Castelo Podence
Ra sân: Daniel Castelo Podence
68'
72'
Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Morgan Sanson
Ra sân: Morgan Sanson
74'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
Pedro Neto
Ra sân: Francisco Trincao
Ra sân: Francisco Trincao
75'
86'
2 - 1 Ollie Watkins
Francisco Jorge Tomas Oliveira
Ra sân: Fabio Silva
Ra sân: Fabio Silva
90'
Pedro Neto
90'
90'
Ezri Konsa Ngoyo
Fernando Marcal De Oliveira
90'
90'
Ashley Young
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Aston Villa
Giao bóng trước
4
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
10
Sút Phạt
11
49%
Kiểm soát bóng
51%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
419
Số đường chuyền
432
80%
Chuyền chính xác
84%
15
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
16
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
2
23
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
6
20
Ném biên
16
23
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
8
65
Pha tấn công
113
31
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-2-1
Aston Villa
4-3-1-2
1
Sa
23
Kilman
16
Coady
15
Boly
5
Oliveira
28
Moutinho
32
Dendoncker
19
Jonny
10
Podence
11
Trincao
17
Silva
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
27
Digne
8
Sanson
7
McGinn
41
Ramsey
23
Correia
31
BAILEY
11
Watkins
Đội hình dự bị
Wolves
John Ruddy
21
Nelson Cabral Semedo
22
Hee-Chan Hwang
26
Rayan Ait Nouri
3
Pedro Neto
7
Francisco Jorge Tomas Oliveira
20
Luke James Cundle
39
Toti Gomes
24
Romain Saiss
27
Aston Villa
47
Tim Iroegbunam
15
Bertrand Traore
16
Calum Chambers
10
Emiliano Buendia Stati
6
Douglas Luiz Soares de Paulo
33
Carney Chukwuemeka
25
Robin Olsen
18
Ashley Young
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
2.33
3.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2
49.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
14
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2