Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.04
2.04
X
3.15
3.15
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.77
0.77
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Brentford
Jose Sa
27'
28'
0 - 1 Ivan Toney
34'
0 - 2 Bryan Mbeumo
Kiến tạo: Ivan Toney
Kiến tạo: Ivan Toney
Romain Saiss
38'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Romain Saiss
Ra sân: Romain Saiss
45'
46'
Rico Henry
Ruben Neves
58'
59'
Shandon Baptiste
64'
Shandon Baptiste
68'
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
Daniel Castelo Podence
Ra sân: Fernando Marcal De Oliveira
Ra sân: Fernando Marcal De Oliveira
72'
74'
Pontus Jansson
75'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Rico Henry
Ra sân: Rico Henry
82'
Mathias Zanka Jorgensen
Ra sân: Pontus Jansson
Ra sân: Pontus Jansson
Fabio Silva
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
82'
Conor Coady
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Brentford
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
7
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
514
Số đường chuyền
319
84%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
16
19
Đánh chặn
7
25
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
16
5
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
116
Pha tấn công
93
69
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-3
Brentford
3-5-2
1
Sa
27
Saiss
16
Coady
23
Kilman
5
Oliveira
28
Moutinho
8
Neves
22
Semedo
37
Diarra
9
Rodriguez
11
Trincao
1
Raya
20
Ajer
18
Jansson
5
Pinnock
7
Canos
26
Baptiste
6
Norgaard
27
Janelt
3
Henry
19
Mbeumo
17
Toney
Đội hình dự bị
Wolves
Daniel Castelo Podence
10
Yerson Mosquera
14
Hee-Chan Hwang
26
Leander Dendoncker
32
Willy Boly
15
Fabio Silva
17
John Ruddy
21
Ki-Jana Hoever
2
Rayan Ait Nouri
3
Brentford
8
Mathias Jensen
11
Yoane Wissa
40
Alvaro Fernandez
14
Saman Ghoddos
9
Marcus Forss
30
Mads Roerslev Rasmussen
2
Dominic Thompson
15
Frank Ogochukwu Onyeka
22
Mathias Zanka Jorgensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
3.33
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
7
3.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
7
49.33%
Kiểm soát bóng
51%
14
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1