Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Burnley
15'
0 - 1 Chris Wood
Kiến tạo: Matthew Lowton
Kiến tạo: Matthew Lowton
21'
0 - 2 Chris Wood
Kiến tạo: Dwight Mcneil
Kiến tạo: Dwight Mcneil
39'
James Tarkowski
Adama Traore Diarra
39'
42'
Matthew Lowton
44'
0 - 3 Chris Wood
Kiến tạo: Dwight Mcneil
Kiến tạo: Dwight Mcneil
Fabio Silva
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
58'
Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Ruben Neves
Ra sân: Ruben Neves
69'
Morgan Gibbs White
Ra sân: Daniel Castelo Podence
Ra sân: Daniel Castelo Podence
69'
73'
Jay Rodriguez
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
85'
0 - 4 Ashley Westwood
Kiến tạo: Chris Wood
Kiến tạo: Chris Wood
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Burnley
Giao bóng trước
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
1
12
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
474
Số đường chuyền
325
78%
Chuyền chính xác
72%
8
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
42
Đánh đầu
42
20
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
12
18
Ném biên
23
16
Cản phá thành công
15
13
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
4
103
Pha tấn công
132
37
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-1-2
Burnley
4-4-2
11
Patricio
15
Boly
16
Coady
27
Saiss
3
Nouri
32
Dendoncker
8
Neves
22
Semedo
10
Podence
12
Jose
37
Diarra
1
Pope
2
Lowton
5
Tarkowski
6
Mee
3
Taylor
8
Brownhill
18
Westwood
4
Cork
11
Mcneil
27
Vydra
9
3
Wood
Đội hình dự bị
Wolves
Vitor Ferreira Pio
20
Owen Otasowie
54
Max Kilman
49
Theo Corbeanu
60
John Ruddy
21
Fabio Silva
17
Lewis Richards
42
Ki-Jana Hoever
2
Morgan Gibbs White
18
Burnley
25
Will Norris
26
Phil Bardsley
10
Ashley Barnes
7
Johann Berg Gudmundsson
34
Jimmy Dunne
16
Dale Stephens
23
Erik Pieters
15
Bailey Peacock-Farrell
19
Jay Rodriguez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
3.33
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
1.67
49.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
14
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2