Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.85
0.85
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
1.92
1.92
X
3.25
3.25
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.21
1.21
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Burnley
7'
Ben Mee
18'
Matthew Lowton
Hee-Chan Hwang
18'
59'
Jay Rodriguez
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
64'
Jay Rodriguez
72'
Matej Vydra
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Francisco Trincao
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
84'
85'
Aaron Lennon
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Max Kilman
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Burnley
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
10
Sút Phạt
6
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
580
Số đường chuyền
304
80%
Chuyền chính xác
65%
5
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
50
Đánh đầu
50
26
Đánh đầu thành công
24
1
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
19
17
Đánh chặn
9
25
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
19
10
Thử thách
7
147
Pha tấn công
97
85
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-3
Burnley
4-4-2
1
Sa
27
Saiss
16
Coady
23
Kilman
3
Nouri
28
Moutinho
32
Dendoncker
22
Semedo
26
Hwang
9
Rodriguez
37
Diarra
1
Pope
2
Lowton
22
Collins
6
Mee
3
Taylor
7
Gudmundsson
8
Brownhill
4
Cork
11
Mcneil
9
Wood
20
Cornet
Đội hình dự bị
Wolves
Ki-Jana Hoever
2
John Ruddy
21
Fabio Silva
17
Luke James Cundle
39
Hugo Bueno
64
Francisco Trincao
11
Louie Moulden
13
Chem Campbell
77
Burnley
14
Connor Roberts
37
Bobby Thomas
27
Matej Vydra
25
Will Norris
19
Jay Rodriguez
17
Aaron Lennon
23
Erik Pieters
28
Kevin Long
13
Wayne Hennessey
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
3.33
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
1.67
49.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
14
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2