Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.88
0.88
+2
1.00
1.00
O
3
0.81
0.81
U
3
1.05
1.05
1
1.16
1.16
X
6.50
6.50
2
9.60
9.60
Hiệp 1
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.10
1.10
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Gillingham
Adama Traore Diarra
Ra sân: Joseph Hodge
Ra sân: Joseph Hodge
46'
Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
61'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
61'
64'
Scott Kashket
Ra sân: Mikael Mandron
Ra sân: Mikael Mandron
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Daniel Castelo Podence
Ra sân: Daniel Castelo Podence
69'
73'
Alex MacDonald
Ra sân: Dom Jefferies
Ra sân: Dom Jefferies
74'
Oliver Lee
Ra sân: Shaun Williams
Ra sân: Shaun Williams
74'
Ben Reeves
Ra sân: Stuart OKeefe
Ra sân: Stuart OKeefe
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 1 - 0
77'
Rayan Ait Nouri
Ra sân: Diego Da Silva Costa
Ra sân: Diego Da Silva Costa
81'
Rayan Ait Nouri 2 - 0
Kiến tạo: Hee-Chan Hwang
Kiến tạo: Hee-Chan Hwang
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Gillingham
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
25
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
0
18
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
9
80%
Kiểm soát bóng
20%
81%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
19%
738
Số đường chuyền
186
89%
Chuyền chính xác
52%
10
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
3
20
Đánh đầu
28
10
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
1
17
Ném biên
10
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
10
4
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
143
Pha tấn công
57
80
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Wolves
4-3-3
Gillingham
5-4-1
1
Sa
64
Bueno
23
Kilman
4
Collins
22
Semedo
28
Moutinho
8
Neves
59
Hodge
10
Podence
29
Costa
17
Guedes
25
Turner
2
Alexander
4
Wright
5
Ehmer
23
Baggott
3
Tutonda
16
Jefferies
6
Williams
8
OKeefe
21
Adelakun
9
Mandron
Đội hình dự bị
Wolves
Rayan Ait Nouri
3
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
9
Matheus Luiz Nunes
27
Adama Traore Diarra
37
Hee-Chan Hwang
11
Connor Ronan
25
Matija Sarkic
13
Dexter Lembikisa
81
Toti Gomes
24
Gillingham
7
Alex MacDonald
10
Oliver Lee
24
Scott Kashket
11
Ben Reeves
33
Tate Holtam
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
1.33
49.33%
Kiểm soát bóng
63%
14
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
Gillingham (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
3
1