Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.05
1.05
-1
0.85
0.85
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
6.50
6.50
X
4.00
4.00
2
1.48
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.74
0.74
-0.5
1.16
1.16
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Liverpool
Leander Dendoncker
26'
62'
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
66'
Andrew Robertson
68'
Divock Origi
Ra sân: Jodan Henderson
Ra sân: Jodan Henderson
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
79'
82'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Diogo Jota
Francisco Trincao
Ra sân: Adama Traore Diarra
Ra sân: Adama Traore Diarra
88'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
88'
90'
James Milner
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
90'
0 - 1 Divock Origi
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Ki-Jana Hoever
Ra sân: Rayan Ait Nouri
Ra sân: Rayan Ait Nouri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Liverpool
Giao bóng trước
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
4
8
Sút Phạt
12
33%
Kiểm soát bóng
67%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
315
Số đường chuyền
624
70%
Chuyền chính xác
85%
4
Phạm lỗi
7
7
Việt vị
1
15
Đánh đầu
15
4
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
6
23
Ném biên
23
21
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
47
Pha tấn công
155
23
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-3
Liverpool
4-3-3
1
Sa
27
Saiss
16
Coady
23
Kilman
3
Nouri
32
Dendoncker
8
Neves
22
Semedo
26
Hwang
9
Rodriguez
37
Diarra
1
Becker
66
Arnold
32
Matip
4
Dijk
26
Robertson
14
Henderson
3
Tavares,Fabinho
6
Nascimento
11
Ghaly
20
Jota
10
Mane
Đội hình dự bị
Wolves
Ki-Jana Hoever
2
Hugo Bueno
64
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
28
Luke James Cundle
39
Francisco Trincao
11
Chem Campbell
77
Fabio Silva
17
John Ruddy
21
Daniel Castelo Podence
10
Liverpool
7
James Milner
21
Konstantinos Tsimikas
47
Nathaniel Phillips
15
Alex Oxlade-Chamberlain
5
Ibrahima Konate
27
Divock Origi
76
Neco Williams
62
Caoimhin Kelleher
18
Takumi Minamino
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
7.67
3.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
49.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
14
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
4