Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.95
0.95
-1
0.95
0.95
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.00
1.00
1
4.45
4.45
X
4.05
4.05
2
1.54
1.54
Hiệp 1
+0.5
0.74
0.74
-0.5
1.11
1.11
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Liverpool
13'
0 - 1 Harvey Elliott
Kiến tạo: Thiago Alcantara do Nascimento
Kiến tạo: Thiago Alcantara do Nascimento
Adama Traore Diarra
43'
Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Dexter Lembikisa
Ra sân: Dexter Lembikisa
46'
Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Joseph Hodge
Ra sân: Joseph Hodge
46'
57'
Thiago Alcantara do Nascimento
Daniel Castelo Podence
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
64'
Matheus Cunha
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
65'
66'
Curtis Jones
Ra sân: Fabio Carvalho
Ra sân: Fabio Carvalho
66'
Nathaniel Phillips
Ra sân: James Milner
Ra sân: James Milner
66'
Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Cody Gakpo
Ra sân: Cody Gakpo
71'
Nathaniel Phillips
75'
Ben Doak
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
75'
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Ra sân: Stefan Bajcetic
Ra sân: Stefan Bajcetic
Diego Da Silva Costa
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
84'
90'
Joseph Gomez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Liverpool
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
11
57%
Kiểm soát bóng
43%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
604
Số đường chuyền
447
10
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
5
1
Cứu thua
2
32
Ném biên
19
17
Cản phá thành công
22
126
Pha tấn công
96
66
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Wolves
4-5-1
Liverpool
4-3-3
1
Sa
19
Jonny
24
Gomes
4
Collins
81
Lembikisa
3
Nouri
59
Hodge
8
Neves
28
Moutinho
39
Diarra
9
Rodriguez
62
Kelleher
7
Milner
2
Gomez
5
Konate
21
Tsimikas
8
Keita
43
Bajcetic
6
Nascimento
19
Elliott
18
Gakpo
28
Carvalho
Đội hình dự bị
Wolves
Matija Sarkic
13
Daniel Castelo Podence
10
Hee-Chan Hwang
11
Matheus Cunha
12
Nelson Cabral Semedo
22
Max Kilman
23
Matheus Luiz Nunes
27
Diego Da Silva Costa
29
Hugo Bueno
64
Liverpool
1
Alisson Becker
3
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
11
Mohamed Salah Ghaly
15
Alex Oxlade-Chamberlain
17
Curtis Jones
26
Andrew Robertson
32
Joel Matip
47
Nathaniel Phillips
50
Ben Doak
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
7.67
3.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
49.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
14
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
4